Tư duy nhanh và chậm : Nên hay không nên tin vào trực giác? /
Giới thiệu những yếu tố cơ bản của cách tiếp cận hai hệ thống khi đưa ra phỏng đoán và lựa chọn; cập nhật những nghiên cứu về phán đoán suy nghiệm và khám phá vấn đề cơ bản của con người trong tư duy; mô tả những giới hạn trong tư duy; các nguyên tắc của ngành kinh tế học về bản chất của việc ra quy...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | , , , |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese English |
Published: |
Hà Nội :
Nxb Thế giới ; Công ty Sách Alpha,
2017.
|
Edition: | Tái bản lần thứ 4 |
Series: | Tác giả đoạt giải Nobel Kinh tế 2002
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01862aam a22003258a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200821160036.0 | ||
008 | 200821s2017 vm ||||||viesd | ||
999 | |c 5622 |d 5622 | ||
020 | |a 9786047706907 |c 239000đ | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | 1 | |a vie |h eng | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 153.42 |b T550D 2017 |
100 | 1 | |a Kahneman, Daniel | |
245 | 1 | 0 | |a Tư duy nhanh và chậm : |b Nên hay không nên tin vào trực giác? / |c Daniel Kahneman ; Dịch: Hương Lan, Xuân Thanh ; H.đ.: Đào Thị Hương Lan, Nguyễn Văn Tuấn |
246 | |a Thinking Fast and Slow | ||
250 | |a Tái bản lần thứ 4 | ||
260 | |a Hà Nội : |b Nxb Thế giới ; Công ty Sách Alpha, |c 2017. | ||
300 | |a 611tr. : |b hình vẽ, bảng ; |c 24cm. | ||
490 | |a Tác giả đoạt giải Nobel Kinh tế 2002 | ||
500 | |a Tên sách tiếng Anh: Thinking, fast and slow | ||
520 | |a Giới thiệu những yếu tố cơ bản của cách tiếp cận hai hệ thống khi đưa ra phỏng đoán và lựa chọn; cập nhật những nghiên cứu về phán đoán suy nghiệm và khám phá vấn đề cơ bản của con người trong tư duy; mô tả những giới hạn trong tư duy; các nguyên tắc của ngành kinh tế học về bản chất của việc ra quyết định; sự khác biệt giữa cái tôi kinh nghiệm và cái tôi ghi nhớ | ||
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Tâm lí học | |
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Tư duy | |
700 | 0 | |a Hương Lan |e dịch | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Văn Tuấn |e h.đ. | |
700 | 1 | |a Xuân Thanh |e dịch | |
700 | 1 | |a Đào, Thị Hương Lan |e h.đ. | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 153_420000000000000_T550D_2017 |7 0 |9 18815 |a PGLIB |b PGLIB |c PGLIB_01 |d 2020-08-21 |g 239000.00 |l 2 |o 153.42 T550D 2017 |p 000000079 |r 2020-12-23 |s 2020-11-13 |v 239000.00 |w 2020-08-21 |y SACH |