Hạnh phúc tại tâm : Bí quyết sống hạnh phúc /
Đưa ra những phân tích dựa trên quan điểm của đạo Phật về cái gọi là hạnh phúc của mỗi con người; khái niệm về hạnh phúc; trưởng dưỡng tâm an lạc; hạnh phúc hoà nhập trong hành động
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Corporate Author: | |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese English |
Published: |
Hà Nội :
Nxb Tôn giáo,
2018.
|
Edition: | Tái bản |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 02004aam a22003138a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200901101414.0 | ||
008 | 200821s2018 vm ||||||viesd | ||
999 | |c 5621 |d 5621 | ||
020 | |c 75000đ | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | 1 | |a vie |h eng | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 294.344 |b H107P 2018 |
100 | 1 | |a Drukpa, Gyalwang | |
245 | 1 | 0 | |a Hạnh phúc tại tâm : |b Bí quyết sống hạnh phúc / |c Gyalwang Drukpa ; Drukpa Việt Nam biên dịch |
250 | |a Tái bản | ||
260 | |a Hà Nội : |b Nxb Tôn giáo, |c 2018. | ||
300 | |a 248tr. ; |c 23cm. | ||
520 | |a Đưa ra những phân tích dựa trên quan điểm của đạo Phật về cái gọi là hạnh phúc của mỗi con người; khái niệm về hạnh phúc; trưởng dưỡng tâm an lạc; hạnh phúc hoà nhập trong hành động | ||
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Đạo Phật | |
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Giáo lí | |
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Hạnh phúc | |
710 | 2 | |a Drukpa Việt Nam |e biên dịch | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 294_344000000000000_H107P_2018 |7 0 |9 18811 |a PGLIB |b PGLIB |c PGLIB_01 |d 2020-08-21 |g 75000.00 |l 0 |o 294.344 H107P 2018 |p 000000075 |r 2020-08-21 |v 75000.00 |w 2020-08-21 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 294_344000000000000_H107P_2018 |7 0 |9 18812 |a PGLIB |b PGLIB |c PGLIB_01 |d 2020-08-21 |g 75000.00 |l 0 |o 294.344 H107P 2018 |p 000000076 |r 2020-08-21 |v 75000.00 |w 2020-08-21 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 294_344000000000000_H107P_2018 |7 0 |9 18813 |a PGLIB |b PHENIKAA |c PGLIB_01 |d 2020-08-21 |g 75000.00 |l 2 |m 3 |o 294.344 H107P 2018 |p 000000077 |r 2021-04-01 |s 2020-12-09 |v 75000.00 |w 2020-08-21 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 294_344000000000000_H107P_2018 |7 0 |9 18814 |a PGLIB |b PGLIB |c PGLIB_01 |d 2020-08-21 |g 75000.00 |l 0 |o 294.344 H107P 2018 |p 000000078 |r 2020-08-21 |v 75000.00 |w 2020-08-21 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 294_344000000000000_H107P_2018 |7 0 |9 19108 |a PGLIB |b PGLIB |c PGLIB_01 |d 2020-09-01 |g 75000.00 |l 0 |o 294.344 H107P 2018 |p 000000402 |r 2020-09-01 |v 75000.00 |w 2020-09-01 |y SACH |