9 bước triển khai Balanced Scorecard /
Cung cấp kiến thức cho các nhà quản lý xây dựng và triển khai thẻ đỉểm chiến lược nhằm đơn giản hoá việc hoạch định chiến lựơc kinh doanh và xây dựng hệ thống quản lý doanh nghiệp
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | , , , , |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese English |
Published: |
Tp. Hồ Chí Minh :
Nxb. Trẻ,
2017.
|
Series: | Tủ sách Doanh trí
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01825aam a22003378a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200821111559.0 | ||
008 | 200821s2017 vm ||||||viesd | ||
999 | |c 5600 |d 5600 | ||
020 | |a 9786041107076 |c 185000đ | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | 1 | |a vie |h eng | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 658.4012 |b CH311B 2017 |
100 | |a Howard, Rohm | ||
245 | 0 | 0 | |a 9 bước triển khai Balanced Scorecard / |c Howard Rohm, David Wilsey, Gail Stout Perry, Dan Montgomery ; Đinh Việt Lân dịch. |
246 | |a The institute way: Simplify strategic planning and management with the Balanced Scorecard | ||
260 | |a Tp. Hồ Chí Minh : |b Nxb. Trẻ, |c 2017. | ||
300 | |a 350tr. : |b hình ảnh, bảng ; |c 23cm. | ||
490 | 0 | |a Tủ sách Doanh trí | |
500 | |a Tên sách tiếng Anh: The institute way: Simplify strategic planning and management with the Balanced Scorecard | ||
520 | |a Cung cấp kiến thức cho các nhà quản lý xây dựng và triển khai thẻ đỉểm chiến lược nhằm đơn giản hoá việc hoạch định chiến lựơc kinh doanh và xây dựng hệ thống quản lý doanh nghiệp | ||
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Doanh nghiệp | |
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Chiến lược kinh doanh | |
700 | 1 | |a Rohm, Howard | |
700 | 1 | |a Perry, Gail Stout | |
700 | 1 | |a Đinh, Việt Lân |e dịch | |
700 | 1 | |a Wilsey, David | |
700 | 1 | |a Montgomery, Dan | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_401200000000000_CH311B_2017 |7 0 |9 18775 |a PGLIB |b PGLIB |c PGLIB_01 |d 2020-08-21 |g 185000.00 |l 0 |o 658.4012 CH311B 2017 |p 000000155 |r 2020-08-21 |v 185000.00 |w 2020-08-21 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_401200000000000_CH311B_2017 |7 0 |9 19225 |a PGLIB |b PGLIB |c PGLIB_01 |d 2020-09-03 |g 185000.00 |l 0 |o 658.4012 CH311B 2017 |p 000000477 |r 2020-09-03 |v 185000.00 |w 2020-09-03 |y SACH |