Luật cạnh tranh /
Lưu vào:
Tác giả tập thể: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Lao động - Xã hội,
2006.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02004nam a22003137a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230655.0 | ||
008 | 200404s2006 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 11.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 343.597 |b L504C 2006 |
110 | |a Quốc Hội | ||
245 | 1 | 0 | |a Luật cạnh tranh / |c Quốc hội |
260 | |a Hà Nội : |b Lao động - Xã hội, |c 2006. | ||
300 | |a 111 tr. ; |c 19 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Luật cạnh tranh |
650 | 0 | 4 | |a Pháp luật |
650 | 0 | 4 | |a Văn bản pháp luật |
651 | 4 | |a Việt Nam | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 560 |d 560 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 343_597000000000000_L504C_2006 |7 0 |9 2473 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 11000.00 |l 0 |o 343.597 L504C 2006 |p 00009182 |r 2020-04-15 |v 11000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 343_597000000000000_L504C_2006 |7 0 |9 17421 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-05-01 |g 11000.00 |l 0 |o 343.597 L504C 2006 |p 00009176 |r 2020-05-01 |v 11000.00 |w 2020-05-01 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 343_597000000000000_L504C_2006 |7 0 |9 17422 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-05-01 |g 11000.00 |l 0 |o 343.597 L504C 2006 |p 00009177 |r 2020-05-01 |v 11000.00 |w 2020-05-01 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 343_597000000000000_L504C_2006 |7 0 |9 17423 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-05-01 |g 11000.00 |l 0 |o 343.597 L504C 2006 |p 00009178 |r 2020-05-01 |v 11000.00 |w 2020-05-01 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 343_597000000000000_L504C_2006 |7 0 |9 17424 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-05-01 |g 11000.00 |l 8 |o 343.597 L504C 2006 |p 00009179 |r 2020-05-14 |s 2020-05-14 |v 11000.00 |w 2020-05-01 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 343_597000000000000_L504C_2006 |7 0 |9 17425 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-05-01 |g 11000.00 |l 0 |o 343.597 L504C 2006 |p 00009180 |r 2020-05-01 |v 11000.00 |w 2020-05-01 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 343_597000000000000_L504C_2006 |7 0 |9 17426 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-05-01 |g 11000.00 |l 0 |o 343.597 L504C 2006 |p 00009181 |r 2020-05-01 |v 11000.00 |w 2020-05-01 |y SACH |