Quản trị dự án - Những nguyên tắc căn bản /
Trình bày các khái niệm cơ bản về dự án; giải thích và chia sẻ kinh nghiệm thực tế về: Xây dựng chiến lược, tầm nhìn, mục tiêu, hoạch định dự án, biểu đồ phân rã công việc, xây dựng lịch trình khả thi, quản lý rủi ro, kiểm soát và đánh giá tiến độ......
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | , |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese English |
Published: |
Hà Nội :
Công thương ; Công ty Sách Alpha,
2018.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01631aam a22002778a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200821093327.0 | ||
008 | 200821s2018 vm a ||||||viesd | ||
999 | |c 5586 |d 5586 | ||
020 | |a 9786049314155 |c 129000đ | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | 1 | |a vie |h eng | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 658.404 |b QU105T 2018 |
100 | 1 | |a Heagney, Joseph | |
245 | 1 | 0 | |a Quản trị dự án - Những nguyên tắc căn bản / |c Josephn Heagney ; Minh Tú dịch ; Nguyễn Văn Kỳ h.đ. |
246 | |a Fundamentals of project management | ||
260 | |a Hà Nội : |b Công thương ; Công ty Sách Alpha, |c 2018. | ||
300 | |a 319tr. : |b bảng ; |c 21cm. | ||
520 | |a Trình bày các khái niệm cơ bản về dự án; giải thích và chia sẻ kinh nghiệm thực tế về: Xây dựng chiến lược, tầm nhìn, mục tiêu, hoạch định dự án, biểu đồ phân rã công việc, xây dựng lịch trình khả thi, quản lý rủi ro, kiểm soát và đánh giá tiến độ... | ||
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Quản lí dự án | |
653 | |a Quản trị |a Nguyên tắc căn bản | ||
700 | 0 | |a Minh Tú |e dịch | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Văn Kỳ |e h.đ. | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_404000000000000_QU105T_2018 |7 0 |9 18757 |a PGLIB |b PGLIB |c PGLIB_01 |d 2020-08-21 |g 129000.00 |l 0 |o 658.404 QU105T 2018 |p 000000133 |r 2020-08-21 |v 129000.00 |w 2020-08-21 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_404000000000000_QU105T_2018 |7 0 |9 19179 |a PGLIB |b PHENIKAA |c PGLIB_01 |d 2020-09-03 |g 129000.00 |l 3 |m 2 |o 658.404 QU105T 2018 |p 000000427 |q 2022-01-31 |r 2021-04-27 |s 2021-04-27 |v 129000.00 |w 2020-09-03 |y SACH |