Tiếp thị 4.0 : Dịch chuyển từ truyền thống sang công nghệ số /
Giới thiệu những xu hướng cơ bản định hình tiếp thị, những mô hình mới cho tiếp thị trong nền kinh tế số và các chiến thuật tiếp thị áp dụng trong nền kinh tế số
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | , , , , |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese English |
Published: |
Tp. Hồ Chí Minh :
Nxb. Trẻ,
2018.
|
Edition: | In lần thứ 3. |
Subjects: | |
Online Access: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/1126 |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01701aam a22003498a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210419155553.0 | ||
008 | 200821s2018 vm ||||||viesd | ||
999 | |c 5582 |d 5582 | ||
020 | |a 9786041109056 |c 100000đ | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | 1 | |a vie |h eng | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 658.872 |b T307T 2018 |
100 | 1 | |a Kotler, Philip |e Tác giả | |
245 | 1 | 0 | |a Tiếp thị 4.0 : |b Dịch chuyển từ truyền thống sang công nghệ số / |c Philip Kotler, Hermawan Kartajaya, Iwan Setiawan ; Dịch: Nguyễn Khoa Hồng Thành... |
246 | |a Marketing 4.0: Moving from traditional to digital | ||
250 | |a In lần thứ 3. | ||
260 | |a Tp. Hồ Chí Minh : |b Nxb. Trẻ, |c 2018. | ||
300 | |a 262tr. : |b hình vẽ ; |c 21cm. | ||
500 | |a Tên sách tiếng Anh: Marketing 4.0: Moving from traditional to digital | ||
520 | |a Giới thiệu những xu hướng cơ bản định hình tiếp thị, những mô hình mới cho tiếp thị trong nền kinh tế số và các chiến thuật tiếp thị áp dụng trong nền kinh tế số | ||
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Tiếp thị | |
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Công nghệ số | |
653 | |a Marketing | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Quỳnh Như |e dịch | |
700 | 1 | |a Hoàng, Thuỳ Minh Anh |e dịch | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Khoa Hồng Thành |e dịch | |
700 | 1 | |a Kartajaya, Hermawan | |
700 | 1 | |a Setiawan, Iwan | |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/1126 | ||
942 | |2 ddc |c SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_872000000000000_T307T_2018 |7 0 |9 18753 |a PGLIB |b PGLIB |c PGLIB_01 |d 2020-08-21 |g 100000.00 |l 1 |o 658.872 T307T 2018 |p 000000137 |r 2020-12-23 |s 2020-11-09 |v 100000.00 |w 2020-08-21 |y SACH |