| LEADER | 01088nam a22002417a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 005 | 20200821092536.0 | ||
| 008 | 200820b2008 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | ||
| 999 | |c 5571 |d 5571 | ||
| 020 | |c 0đ | ||
| 040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
| 041 | |a vie |h vie | ||
| 044 | |a vm | ||
| 082 | 0 | 4 | |2 23 |a 808.81 |b TR106T 2008 |
| 110 | |a Vinaconex | ||
| 245 | |a Trang thơ Vinaconex / | ||
| 260 | |a Hà Nội : |b Nxb: Xây dựng, |c 2008. | ||
| 300 | |a 358tr. : |b hình ảnh ; |c 19 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Tập thơ của cán bộ Vinaconex xuất bản | |
| 653 | |a thơ |a Vinaconex | ||
| 700 | |a Hà, Quang Nhuận |c Ủy viên thường vụ. Trưởng ban Tuyên giáo Đảng ủy. Chánh Thanh tra Tổng công ty. |e Tổng biên tập | ||
| 942 | |2 ddc |c SACH | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 808_810000000000000_TR106T_2008 |7 0 |9 18739 |a PGLIB |b PGLIB |c PGLIB_01 |d 2020-08-20 |l 0 |o 808.81 TR106T 2008 |p 000000065 |r 2020-08-20 |w 2020-08-20 |y SACH | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 808_810000000000000_TR106T_2008 |7 0 |9 18740 |a PGLIB |b PGLIB |c PGLIB_01 |d 2020-08-20 |l 0 |o 808.81 TR106T 2008 |p 000000066 |r 2020-08-20 |w 2020-08-20 |y SACH | ||
