Làm chủ tư duy thay đổi vận mệnh : Những phương pháp hiệu quả giúp bạn đạt được bất cứ điều gì bạn muốn /
Trình bày về định nghĩa của NLP (lập trình ngôn ngữ tư duy). Giới thiệu các ứng dụng và thành tố cơ bản của NLP. Cách áp dụng những yếu tố này vào cuộc sống để làm thay đổi cuộc đời và làm cho cuộc sống tốt đẹp hơn
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese English |
Nhà xuất bản: |
H. ; Tp. Hồ Chí Minh :
Phụ nữ ; TGM books
2018.
|
Phiên bản: | Tái bản. |
Chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2768 |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01723aam a22003378a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210910093206.0 | ||
008 | 200820s2018 a ||||||viesd | ||
020 | |a 9789822288087 |c 115000đ | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | 1 | |a vie |h eng | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 153.42 |b L104C 2018 |
100 | 1 | |a Adam, Khoo | |
245 | 1 | 0 | |a Làm chủ tư duy thay đổi vận mệnh : |b Những phương pháp hiệu quả giúp bạn đạt được bất cứ điều gì bạn muốn / |c Adam Khoo, Stuart Tan ; Dịch: Trần Đăng Khoa, Uông Xuân Vy |
246 | |a Master your mind, design your destiny | ||
250 | |a Tái bản. | ||
260 | |a H. ; Tp. Hồ Chí Minh : |b Phụ nữ ; TGM books |c 2018. | ||
300 | |a 432 tr. : |b minh hoạ ; |c 24 cm. | ||
500 | |a Tên sách tiếng Anh: Master your mind, design your destiny | ||
520 | |a Trình bày về định nghĩa của NLP (lập trình ngôn ngữ tư duy). Giới thiệu các ứng dụng và thành tố cơ bản của NLP. Cách áp dụng những yếu tố này vào cuộc sống để làm thay đổi cuộc đời và làm cho cuộc sống tốt đẹp hơn | ||
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Tư duy | |
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Vận dụng | |
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Cuộc sống | |
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Thành công | |
700 | 1 | |a Uông, Xuân Vy |e dịch | |
700 | 1 | |a Stuart, Tan | |
700 | 1 | |a Trần, Đăng Khoa |e dịch | |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2768 | ||
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 5565 |d 5565 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 153_420000000000000_L104C_2018 |7 0 |9 18732 |a PGLIB |b PGLIB |c PGLIB_01 |d 2020-08-20 |g 115000.00 |l 0 |o 153.42 L104C 2018 |p 000000148 |r 2020-08-20 |v 115000.00 |w 2020-08-20 |y SACH |