Quản lý tính sáng tạo và đổi mới /
Cung cấp những hướng dẫn cơ bản giúp một nhà quản lý biết cách xây dựng cơ cấu hoạt động nhằm phát huy tối đa khả năng sáng tạo và tư duy đổi mới của mọi nhân viên - yếu tố quan trọng trong việc duy trì và phát triển tổ chức: Tư duy ý tưởng và nhận biết cơ hội sáng tạo; nguồn gốc và những rào cản củ...
Lưu vào:
Đồng tác giả: | , , |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese English |
Nhà xuất bản: |
Tp. Hồ Chí Minh :
Nxb. Tp. Hồ Chí Minh.
2016.
|
Tùng thư: | Cẩm nang kinh doanh Harvard
|
Chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2913 |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01953aam a22003138a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210920145345.0 | ||
008 | 200820s2006 ||||||viesd | ||
020 | |c 42000đ | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | 1 | |a vie |h eng | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 658.514 |b QU105L 2006 |
245 | 0 | 0 | |a Quản lý tính sáng tạo và đổi mới / |c Biên dịch: Trần Thị Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu ; Nguyễn Văn Quì h.đ. |
246 | |a Managing creativity and innovation | ||
260 | |a Tp. Hồ Chí Minh : |b Nxb. Tp. Hồ Chí Minh. |c 2016. | ||
300 | |a 191tr. : |b bảng, hình vẽ ; |c 24 cm. | ||
490 | 0 | |a Cẩm nang kinh doanh Harvard | |
500 | |a Tên sách tiếng Anh: Managing creativity and innovation | ||
520 | |a Cung cấp những hướng dẫn cơ bản giúp một nhà quản lý biết cách xây dựng cơ cấu hoạt động nhằm phát huy tối đa khả năng sáng tạo và tư duy đổi mới của mọi nhân viên - yếu tố quan trọng trong việc duy trì và phát triển tổ chức: Tư duy ý tưởng và nhận biết cơ hội sáng tạo; nguồn gốc và những rào cản của tính sáng tạo và đổi mới; xác định mức độ ưu tiên khi thực hiện cùng lúc nhiều ý tưởng; tạo môi trường phù hợp để phát huy tối ưu năng lực và sự sáng tạo của nhân viên | ||
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Đổi mới | |
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Sáng tạo | |
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Quản lí | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Văn Quì |e h.đ. | |
700 | 1 | |a Phạm, Ngọc Sáu |e biên dịch | |
700 | 1 | |a Trần, Thị Bích Nga |e biên dịch | |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2913 | ||
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 5561 |d 5561 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_514000000000000_QU105L_2006 |7 0 |9 18727 |a PGLIB |b PGLIB |c PGLIB_01 |d 2020-08-20 |g 42000.00 |l 0 |o 658.514 QU105L 2006 |p 000000150 |r 2020-08-20 |v 42000.00 |w 2020-08-20 |y SACH |