Active skills for reading 3 / T.3
CEF Level 3: B2/C1
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Textbook |
Language: | English |
Published: |
United States :
National Geographic learning,
2014.
|
Edition: | 3rd ed. |
Subjects: | |
Online Access: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/1028 |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 02311nam a22003137a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210413102624.0 | ||
008 | 200811t2014 xxu|||||||||||||||||eng|| | ||
999 | |c 5546 |d 5546 | ||
020 | |a 9781133308065 |c 220000 vnđ | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a eng | |
044 | |a xxu | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 428 |b A101T T.3-2014 |
100 | 1 | |a Anderson, Neil J. |e Tác giả | |
245 | 1 | 0 | |a Active skills for reading 3 / |c Neil J Anderson |n T.3 |
250 | |a 3rd ed. | ||
260 | |a United States : |b National Geographic learning, |c 2014. | ||
300 | |a 240 tr. : |c 28 cm. |b minh họa ; | ||
520 | 3 | |a CEF Level 3: B2/C1 | |
521 | |a Sách dùng cho sinh viên | ||
650 | 0 | 4 | |a Tiếng anh |x Thực hành |x Kỹ năng |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/1028 | ||
942 | |2 ddc |c SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_430000000000000_A101T_2014 |7 1 |9 13096 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 1 |m 1 |o 428.43 A101T 2014 |p 00009732 |r 2020-07-22 |s 2020-06-30 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.3 |4 0 |6 428_000000000000000_A101T_T_32014 |7 0 |9 18666 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-08-11 |e VP mua |g 220000.00 |l 2 |o 428 A101T T.3-2014 |p 00019081 |q 2048-12-07 |r 2021-07-21 |s 2021-07-21 |v 220000.00 |w 2020-08-11 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.3 |4 0 |6 428_000000000000000_A101T_T_32014 |7 0 |9 18667 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-08-11 |e VP mua |g 220000.00 |l 2 |o 428 A101T T.3-2014 |p 00019082 |r 2021-02-23 |s 2020-09-30 |v 220000.00 |w 2020-08-11 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.3 |4 0 |6 428_000000000000000_A101T_T_32014 |7 1 |9 18668 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |d 2020-08-11 |e VP mua |g 220000.00 |l 0 |o 428 A101T T.3-2014 |p 00019083 |r 2020-08-11 |v 220000.00 |w 2020-08-11 |x 1 bản đọc tại chỗ | Lưu 01 bản đọc tại chỗ |y SGT |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |x Lưu 01 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.3 |4 0 |6 428_000000000000000_A101T_T_32014 |7 0 |9 18669 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-08-11 |e VP mua |g 220000.00 |l 1 |o 428 A101T T.3-2014 |p 00019084 |r 2021-01-07 |s 2020-09-07 |v 220000.00 |w 2020-08-11 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.3 |4 0 |6 428_000000000000000_A101T_T_32014 |7 0 |9 18670 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-08-11 |e VP mua |g 220000.00 |l 2 |o 428 A101T T.3-2014 |p 00019085 |r 2021-01-18 |s 2020-09-21 |v 220000.00 |w 2020-08-11 |y SGT |