Active skills for reading 4 / T.4
CEF Level 4: C1
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giáo trình |
Ngôn ngữ: | English |
Nhà xuất bản: |
United States :
National Geographic learning,
2014.
|
Phiên bản: | 3rd ed. |
Chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/1028 |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02236nam a22003137a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210413102612.0 | ||
008 | 200811t2014 xxu|||||||||||||||||eng|| | ||
999 | |c 5545 |d 5545 | ||
020 | |a 9781133308096 |c 240000 vnđ | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a eng | |
044 | |a xxu | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 428 |b A101T T.4-2014 |
100 | 1 | |a Anderson, Neil J. |e Tác giả | |
245 | 1 | 0 | |a Active skills for reading 4 / |c Neil J Anderson |n T.4 |
250 | |a 3rd ed. | ||
260 | |a United States : |b National Geographic learning, |c 2014. | ||
300 | |a 240 tr. : |c 28 cm. |b minh họa ; | ||
520 | 3 | |a CEF Level 4: C1 | |
521 | |a Sách dùng cho sinh viên | ||
650 | 0 | 4 | |a Tiếng anh |x Thực hành |x Kỹ năng |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/1028 | ||
942 | |2 ddc |c SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_430000000000000_A101T_2014 |7 1 |9 13095 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 428.43 A101T 2014 |p 00009731 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.4 |4 0 |6 428_000000000000000_A101T_T_42014 |7 0 |9 18661 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-08-11 |e VP mua |g 240000.00 |l 2 |o 428 A101T T.4-2014 |p 00019076 |r 2021-07-23 |s 2021-02-19 |v 240000.00 |w 2020-08-11 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.4 |4 0 |6 428_000000000000000_A101T_T_42014 |7 0 |9 18662 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-08-11 |e VP mua |g 240000.00 |l 0 |o 428 A101T T.4-2014 |p 00019077 |r 2020-08-11 |v 240000.00 |w 2020-08-11 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.4 |4 0 |6 428_000000000000000_A101T_T_42014 |7 0 |9 18663 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-08-11 |e VP mua |g 240000.00 |l 2 |m 1 |o 428 A101T T.4-2014 |p 00019078 |q 2022-01-31 |r 2021-03-29 |s 2021-03-29 |v 240000.00 |w 2020-08-11 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.4 |4 0 |6 428_000000000000000_A101T_T_42014 |7 0 |9 18664 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-08-11 |e VP mua |g 240000.00 |l 2 |o 428 A101T T.4-2014 |p 00019079 |r 2021-03-31 |s 2021-02-05 |v 240000.00 |w 2020-08-11 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.4 |4 0 |6 428_000000000000000_A101T_T_42014 |7 1 |9 18665 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-08-11 |e VP mua |g 240000.00 |l 2 |o 428 A101T T.4-2014 |p 00019080 |r 2021-04-28 |s 2021-03-22 |v 240000.00 |w 2020-08-11 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |