Pathways 3 : Listening, speaking, and critical thingking / T.3.

Pathways, Second Edition, is a global, five-level academic English program. Carefully-guided lessons develop the language skills, critical thinking, and learning strategies required for academic success. Using authentic and relevant content from National Geographic, including video, charts, and othe...

Mô tả chi tiết

Lưu vào:
Hiển thị chi tiết
Tác giả chính: Becky, Tarver Chase (Tác giả)
Đồng tác giả: Christien, Lee (Đồng tác giả)
Định dạng: Sách giáo trình
Ngôn ngữ:English
Nhà xuất bản: China : Sherrise Roehr, @National Geographic Learning, 2018.
Phiên bản:Second edition.
Chủ đề:
Truy cập trực tuyến:https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2091
Từ khóa: Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 02566nam a22003137a 4500
005 20210721095541.0
008 200811t2018 cn a||||||||||||1 ||eng||
999 |c 5541  |d 5541 
020 |a 9781337562539  |c 360000 vnđ 
040 |a Phenikaa Uni  |b vie  |c Phenikaa Uni  |e aacr2 
041 |a eng 
044 |a cn 
082 0 4 |2 23  |a 428  |b P110H T3-2018 
100 |a Becky, Tarver Chase  |e Tác giả 
245 |a Pathways 3 :  |b Listening, speaking, and critical thingking /  |c Becky Tarver Chase, Christien Lee  |n T.3. 
250 |a Second edition. 
260 |a China :  |b Sherrise Roehr,  |b @National Geographic Learning,  |c 2018. 
300 |a 228 tr. :  |b minh họa ;  |c 28 cm. 
520 3 |a Pathways, Second Edition, is a global, five-level academic English program. Carefully-guided lessons develop the language skills, critical thinking, and learning strategies required for academic success. Using authentic and relevant content from National Geographic, including video, charts, and other infographics, Pathways prepares students to work effectively and confidently in an academic environment. 
650 0 4 |a English 
653 |a Tiếng Anh 
700 |a Christien, Lee  |e Đồng tác giả 
856 |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2091 
942 |2 ddc  |c SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.3  |4 0  |6 428_000000000000000_P110H_T32018  |7 0  |9 18646  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-08-11  |e VP mua  |g 360000.00  |l 1  |o 428 P110H T3-2018  |p 00019061  |r 2021-01-18  |s 2020-08-12  |v 360000.00  |w 2020-08-11  |y SGT 
952 |0 1  |1 0  |2 ddc  |3 T.3  |4 0  |6 428_000000000000000_P110H_T32018  |7 1  |9 18647  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_102  |d 2020-08-11  |e VP mua  |g 360000.00  |l 2  |o 428 P110H T3-2018  |p 00019062  |r 2021-04-29  |s 2021-01-28  |v 360000.00  |w 2020-08-11  |x Tài liệu tách rời để số hóa  |y SGT  |x Tài liệu tách rời để số hóa 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.3  |4 0  |6 428_000000000000000_P110H_T32018  |7 0  |9 18648  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-08-11  |e VP mua  |g 360000.00  |l 1  |m 3  |o 428 P110H T3-2018  |p 00019063  |r 2021-04-09  |s 2020-09-07  |v 360000.00  |w 2020-08-11  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.3  |4 0  |6 428_000000000000000_P110H_T32018  |7 0  |9 18649  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-08-11  |e VP mua  |g 360000.00  |l 2  |o 428 P110H T3-2018  |p 00019064  |r 2021-01-11  |s 2020-09-21  |v 360000.00  |w 2020-08-11  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.3  |4 0  |6 428_000000000000000_P110H_T32018  |7 1  |9 18650  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-08-11  |e VP mua  |g 360000.00  |l 1  |o 428 P110H T3-2018  |p 00019065  |r 2020-09-08  |s 2020-09-07  |v 360000.00  |w 2020-08-11  |x Lưu 1 bản đọc tại chỗ  |y SGT  |z Đọc tại chỗ  |x Lưu 1 bản đọc tại chỗ  |x Lưu 1 bản đọc tại chỗ