Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh : Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh /
Trình bày đối tượng, phương pháp nghiên cứu, cơ sở quá trình hình thành và phát triển tư tưởng Hồ Chí Minh...
Saved in:
Other Authors: | , , , , |
---|---|
Format: | Textbook |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Chính trị Quốc gia - Sự thật,
2011.
|
Edition: | Tái bản có sửa chữa, bổ sung |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 02639nam a22003737a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200811095902.0 | ||
008 | 200404s2011 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
999 | |c 5540 |d 5540 | ||
020 | |c 24.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 335.434 |b GI-108T 2011 |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh : |b Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh / |c Phạm Ngọc Anh, ...[và những người khác] |
250 | |a Tái bản có sửa chữa, bổ sung | ||
260 | |a Hà Nội : |b Chính trị Quốc gia - Sự thật, |c 2011. | ||
300 | |a 286 tr. ; |c 21 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo | ||
520 | 3 | |a Trình bày đối tượng, phương pháp nghiên cứu, cơ sở quá trình hình thành và phát triển tư tưởng Hồ Chí Minh... | |
600 | |a Hồ Chí Minh, |d 1890-1969 | ||
650 | 0 | 4 | |a Tư tưởng Hồ Chí Minh |v Giáo trình |
700 | 1 | |a Phạm, Ngọc Anh |e Chủ biên | |
700 | 1 | |a Mạch, Quang Thắng | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Ngọc Cơ | |
700 | 1 | |a Lê, Văn Thịnh | |
700 | 1 | |a Vũ, Quang Hiển | |
942 | |2 ddc |c SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_434000000000000_GI108T_2011 |7 0 |9 18645 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-08-11 |g 24000.00 |o 335.434 GI-108T 2011 |p 00019112 |r 2020-08-11 |v 24000.00 |w 2020-08-11 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_434000000000000_GI108T_2011 |7 0 |9 23931 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-12-18 |g 24000.00 |l 0 |o 335.434 GI-108T 2011 |p 00023195 |r 2020-12-18 |v 24000.00 |w 2020-12-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_434000000000000_GI108T_2011 |7 0 |9 23932 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-12-18 |g 24000.00 |l 0 |o 335.434 GI-108T 2011 |p 00023196 |r 2020-12-18 |v 24000.00 |w 2020-12-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_434000000000000_GI108T_2011 |7 0 |9 23933 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-12-18 |g 24000.00 |l 0 |o 335.434 GI-108T 2011 |p 00023197 |r 2020-12-18 |v 24000.00 |w 2020-12-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_434000000000000_GI108T_2011 |7 0 |9 23934 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-12-18 |g 24000.00 |l 0 |o 335.434 GI-108T 2011 |p 00023198 |r 2020-12-18 |v 24000.00 |w 2020-12-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_434000000000000_GI108T_2011 |7 0 |9 24519 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-12-29 |e Trường Đại học Phenikaa |g 24000.00 |l 0 |o 335.434 GI-108T 2011 |p 00021182 |r 2020-12-29 |v 24000.00 |w 2020-12-29 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_434000000000000_GI108T_2011 |7 0 |9 30284 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2021-05-26 |g 24000.00 |l 0 |o 335.434 GI-108T 2011 |p 00023898 |r 2021-05-26 |v 24000.00 |w 2021-05-26 |y SGT |