Giáo trình phân tích hệ thống hướng đối tượng với UML /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách giáo trình |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Tp. Hồ Chí Minh :
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh,
2008.
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 1 |
Chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/1309 |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01913nam a22003137a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210807091152.0 | ||
008 | 200404s2008 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
999 | |c 553 |d 553 | ||
020 | |c 25.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 005.1 |b GI-108T 2008 |
100 | 1 | |a Dương, Kiều Hoa | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình phân tích hệ thống hướng đối tượng với UML / |c Dương Kiều Hoa, Tôn Thất Hòa An |
250 | |a Tái bản lần thứ 1 | ||
260 | |a Tp. Hồ Chí Minh : |b Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, |c 2008. | ||
300 | |a 212 tr. ; |c 21 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Công nghệ thông tin | ||
650 | 0 | 4 | |a Giáo trình |
650 | 0 | 4 | |a Ngôn ngữ UML |
650 | 0 | 4 | |a Tin học |
700 | 1 | |a Tôn, Thất Hòa An | |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/1309 | ||
942 | |2 ddc |c SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_100000000000000_GI108T_2008 |7 1 |9 2323 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 25000.00 |l 0 |o 005.1 GI-108T 2008 |p 00011895 |r 2020-04-15 |v 25000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_100000000000000_GI108T_2008 |7 0 |9 2324 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 25000.00 |l 3 |m 1 |o 005.1 GI-108T 2008 |p 00011896 |q 2022-01-31 |r 2021-01-29 |s 2021-01-29 |v 25000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_100000000000000_GI108T_2008 |7 1 |9 2325 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 25000.00 |l 0 |o 005.1 GI-108T 2008 |p 00011897 |r 2020-04-15 |v 25000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_100000000000000_GI108T_2008 |7 0 |9 2326 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 25000.00 |l 0 |o 005.1 GI-108T 2008 |p 00011898 |r 2020-04-15 |v 25000.00 |w 2020-04-15 |y SGT |