Giáo trình lý thuyết xác suất và thống kê toán /
Lý thuyết xác suất và thống kê toán
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Đại học Kinh tế Quốc dân,
2008.
|
Phiên bản: | In lần thứ tư có sửa chữa |
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
Tầng 6 A10 - Kho lưu trữ
Ký hiệu xếp giá: |
519.071 GI-108T 2008 |
---|---|
Số ĐKCB 00003436 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00003435 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00003434 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00003433 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00003432 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00003431 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00003430 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00003429 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00003428 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00003427 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00003426 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00003425 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00003424 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00003423 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00003422 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00003421 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00003420 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Tầng 5 - A10 - Khu đọc mở
Ký hiệu xếp giá: |
519.071 GI-108T 2008 |
---|---|
Số ĐKCB 00003419 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Cây tri thức 1
Ký hiệu xếp giá: |
519.071 GI-108T 2008 |
---|---|
Số ĐKCB 00003418 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00003417 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00003416 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00003415 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00003414 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00003413 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00003412 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00003411 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00003410 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00003409 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00003408 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00003407 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00003406 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00003405 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00003404 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00003403 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00003402 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00003401 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00003400 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00003398 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00003397 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00003396 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00003395 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00003394 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00003393 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00003392 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00003391 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00003390 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00003389 |
Not for loan
Thu hồi tài liệu này
Ghi chú:
|
Tầng 6 - A10 - Kho sách số hóa
Ký hiệu xếp giá: |
519.071 GI-108T 2008 |
---|---|
Số ĐKCB 00003399 | Not for loan Thu hồi tài liệu này |