|
|
|
|
LEADER |
01207nam a22002417a 4500 |
005 |
20200821100200.0 |
008 |
200713s2015 vm ||||| |||| 00| ||vie d |
999 |
|
|
|c 5422
|d 5422
|
040 |
|
|
|a Phenikaa Uni
|b vie
|c Phenikaa Uni
|e aacr2
|
041 |
0 |
|
|a vie
|
044 |
|
|
|a vm
|
082 |
0 |
4 |
|2 23
|a 624
|b K600T 2015
|
100 |
1 |
|
|a Phạm, Văn Hùng
|e SVTH
|
245 |
1 |
0 |
|a Ký túc xá trường Cao đẳng Sư phạm Yên Bái /
|c Phạm Văn Hùng; Giảng viên hướng dẫn 1 : Ths. Nguyễn Thị Ngọc Loan , Giảng viên hướng dẫn 2 : TS. Mỵ Duy Thành
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b [k.n.x.b.],
|c 2015.
|
300 |
|
|
|a 241 tr. ;
|e Bản vẽ
|
500 |
|
|
|a Bộ giáo dục và đào tạo. Trường Đại học Thành Tây. Khoa Công trình
|
502 |
|
|
|a Đồ án tốt nghiệp . Chuyên ngành: Kỹ thuật công trình xây dựng . Lớp: LTKIII Bỉm Sơn
|
650 |
0 |
4 |
|a Xây dựng
|
700 |
1 |
|
|a Nguyễn, Thị Ngọc Loan
|e Giảng viên hướng dẫn 1
|c Ths.
|
700 |
1 |
|
|a Mỵ, Duy Thành
|e Giảng viên hướng dẫn 2
|c TS.
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c DA
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 624_000000000000000_K600T_2015
|7 1
|9 18312
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_102
|d 2020-07-20
|l 0
|o 624 K600T 2015
|p 00018669
|r 2020-07-20
|w 2020-07-20
|y DA
|