| LEADER | 01189nam a22002417a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 005 | 20200821112452.0 | ||
| 008 | 200720s2016vm ||||| |||| 00| 0 vi||d | ||
| 999 | |c 5413 |d 5413 | ||
| 040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
| 041 | 0 | |a vie | |
| 044 | |a vm | ||
| 082 | 0 | 4 | |2 23 |a 624 |b NH100Đ 2016 |
| 100 | 1 | |a Trương, Thành Long |e SVTH | |
| 245 | 1 | 0 | |a Nhà điều hành sản xuất Trường Cao đẳng GTVT Hải Dương / |c Trương Thành Long ; Giảng viên hướng dẫn: Dương Văn Hai, Lê Công Chính |
| 260 | |a Hà Nội : |b [k.n.x.b.], |c 2016 | ||
| 300 | |a 152tr. : |b Đồ thị, hình vẽ ; |e Bản vẽ | ||
| 500 | |a Bộ giáo dục và đào tạo. Trường Đại học Thành Tây. Khoa Công Trình | ||
| 502 | |a Đồ án tốt nghiệp . Chuyên ngành: Kỹ thuật công trình xây dựng . Lớp: K3XDCT-Lai Châu | ||
| 650 | 0 | 4 | |a Xây dựng |
| 700 | 1 | |a Dương, Văn Hai |c ThS |e Giảng viên hướng dẫn | |
| 700 | 1 | |a Lê, Công Chính |c ThS |e Giảng viên hướng dẫn | |
| 942 | |2 ddc |c DA | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_000000000000000_NH100Đ_2016 |7 1 |9 18303 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-07-20 |l 0 |o 624 NH100Đ 2016 |p 00018777 |r 2020-07-20 |w 2020-07-20 |y DA | ||
