|
|
|
|
LEADER |
01158nam a22002417a 4500 |
005 |
20200821100505.0 |
008 |
200717s2013vm ||||| |||| 00| 0 vi||d |
999 |
|
|
|c 5402
|d 5402
|
040 |
|
|
|a Phenikaa Uni
|b vie
|c Phenikaa Uni
|e aacr2
|
041 |
0 |
|
|a vie
|
044 |
|
|
|a vm
|
082 |
0 |
4 |
|2 23
|a 624
|b NH100L 2013
|
100 |
1 |
|
|a Nguyễn, Duy Thiệu
|e SVTH
|
245 |
1 |
0 |
|a Nhà làm việc CTXD số 2 - Quảng Bình /
|c Nguyễn Duy Thiệu ; Giảng viên hướng dẫn: Nguyễn Quang Tiến, Lê Công Chính
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b [k.n.x.b.],
|c 2013
|
300 |
|
|
|a 248tr. :
|b Đồ thị, hình vẽ ;
|e Bản vẽ
|
500 |
|
|
|a Bộ giáo dục và đào tạo. Trường Đại học Thành Tây. Khoa Công Trình
|
502 |
|
|
|a Đồ án tốt nghiệp . Chuyên ngành: Kỹ thuật công trình xây dựng . Lớp: K3CT1
|
650 |
0 |
4 |
|a Xây dựng
|
700 |
1 |
|
|a Nguyễn, Quang Tiến
|c ThS
|e Giảng viên hướng dẫn
|
700 |
1 |
|
|a Lê, Công Chính
|c ThS
|e Giảng viên hướng dẫn
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c DA
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 624_000000000000000_NH100L_2013
|7 1
|9 18292
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_102
|d 2020-07-17
|l 0
|o 624 NH100L 2013
|p 00018768
|r 2020-07-17
|w 2020-07-17
|y DA
|