|
|
|
|
LEADER |
01212nam a22002417a 4500 |
005 |
20200821112149.0 |
008 |
200713s2016 vm ||||| |||| 00| ||vie d |
999 |
|
|
|c 5394
|d 5394
|
040 |
|
|
|a Phenikaa Uni
|b vie
|c Phenikaa Uni
|e aacr2
|
041 |
0 |
|
|a vie
|
044 |
|
|
|a vm
|
082 |
0 |
4 |
|2 23
|a 624
|b KH500C 2016
|
100 |
1 |
|
|a Nguyễn, Viết Bằng
|e SVTH
|
245 |
1 |
0 |
|a Khu chung cư A7 khu đô thị mới Lộc Vượng - Nam Định /
|c Nguyễn Viết Bằng; Giảng viên hướng dẫn 1 : PGS.TS Phạm Đức Phung , Giảng viên hướng dẫn 2 : Ths. Võ Văn Dần
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b [k.n.x.b.],
|c 2016.
|
300 |
|
|
|a 236 tr. ;
|e Bản vẽ
|
500 |
|
|
|a Bộ giáo dục và đào tạo. Trường Đại học Thành Tây. Khoa Công trình
|
502 |
|
|
|a Đồ án tốt nghiệp . Chuyên ngành: Kỹ thuật công trình xây dựng . Lớp: K4KTXDCT
|
650 |
0 |
4 |
|a Xây dựng
|
700 |
1 |
|
|a Phạm, Đức Phung
|e Giảng viên hướng dẫn 1
|c PGS.TS
|
700 |
1 |
|
|a Võ, Văn Dần
|e Giảng viên hướng dẫn 2
|c Ths.
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c DA
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 624_000000000000000_KH500C_2016
|7 1
|9 18284
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_102
|d 2020-07-17
|l 0
|o 624 KH500C 2016
|p 00018664
|r 2020-07-17
|w 2020-07-17
|y DA
|