|
|
|
|
LEADER |
01183nam a22002417a 4500 |
005 |
20200821095529.0 |
008 |
200716s2014vm ||||| |||| 00| 0 vi||d |
999 |
|
|
|c 5383
|d 5383
|
040 |
|
|
|a Phenikaa Uni
|b vie
|c Phenikaa Uni
|e aacr2
|
041 |
0 |
|
|a vie
|
044 |
|
|
|a vm
|
082 |
0 |
4 |
|2 23
|a 624
|b NH100Ơ 2014
|
100 |
1 |
|
|a Trương, thị Tươi
|e SVTH
|
245 |
1 |
0 |
|a Nhà ở cao tầng khu đô thị Xa La - Hà Đông - Hà Nội /
|c Trương thị Tươi ; Giảng viên hướng dẫn: Phạm Đức Phung, Lê Công Chính
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b [k.n.x.b.],
|c 2014
|
300 |
|
|
|a 203tr. :
|b Đồ thị, hình vẽ ;
|e Bản vẽ
|
500 |
|
|
|a Bộ giáo dục và đào tạo. Trường Đại học Thành Tây. Khoa Công Trình
|
502 |
|
|
|a Đồ án tốt nghiệp . Chuyên ngành: Kỹ thuật công trình xây dựng . Lớp: K4CTDD&CN
|
650 |
0 |
4 |
|a Xây dựng
|
700 |
1 |
|
|a Phạm, Đức Phung
|c TS
|e Giảng viên hướng dẫn
|
700 |
1 |
|
|a Lê Công Chính
|c ThS
|e Giảng viên hướng dẫn
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c DA
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 624_000000000000000_NH100Ơ_2014
|7 1
|9 18273
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_102
|d 2020-07-16
|l 0
|o 624 NH100Ơ 2014
|p 00018758
|r 2020-07-16
|w 2020-07-16
|y DA
|