Giáo trình đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam : Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh /

Gồm 08 chương, trình bày về: Sự ra đời của Đảng cộng sản đầu tiên và Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng, sự ra đời của Đảng, đường lối đấu tranh...

Lưu vào:
Hiển thị chi tiết
Đồng tác giả: Đinh, Xuân Lý, Ngô, Đăng Trí, Ngô, Quang Định, Nguyễn, Đăng Quang, Nguyễn, Văn Hảo, Nguyễn, Viết Thông
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Nhà xuất bản: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2011.
Phiên bản:Tái bản có sửa chữa, bổ sung
Chủ đề:
Truy cập trực tuyến:https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2494
Từ khóa: Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 05717nam a22006017a 4500
005 20210824114604.0
008 200404s2011 vm |||||||||||||||||vie||
020 |c 22.000 VND 
040 |a Phenikaa-Uni  |b vie  |c Phenikaa-Uni  |e aacr2 
041 0 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 324.259  |b GI-108T 2011 
245 0 0 |a Giáo trình đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam :  |b Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh /  |c Đinh Xuân Lý chủ biên;... [và những người khác] 
250 |a Tái bản có sửa chữa, bổ sung 
260 |a Hà Nội :  |b Chính trị Quốc gia - Sự thật,  |c 2011. 
300 |a 260 tr. ;  |c 21 cm. 
500 |a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo 
520 3 |a Gồm 08 chương, trình bày về: Sự ra đời của Đảng cộng sản đầu tiên và Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng, sự ra đời của Đảng, đường lối đấu tranh... 
650 0 4 |a Cương lĩnh chính trị 
650 0 4 |a Đảng Cộng sản Việt Nam  |v Giáo trình 
650 0 4 |a Đường lối cách mạng 
650 0 4 |a Giáo trình 
650 0 4 |a Lịch sử Đảng 
700 1 |a Đinh, Xuân Lý 
700 1 |a Ngô, Đăng Trí 
700 1 |a Ngô, Quang Định 
700 1 |a Nguyễn, Đăng Quang 
700 1 |a Nguyễn, Văn Hảo 
700 1 |a Nguyễn, Viết Thông 
856 |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2494 
942 |2 ddc  |c SACH 
999 |c 537  |d 537 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 324_259000000000000_GI108T_2011  |7 0  |9 1628  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_102  |d 2020-04-15  |g 22000.00  |l 0  |o 324.259 GI-108T 2011  |p 00005421  |r 2020-04-15  |v 22000.00  |w 2020-04-15  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 324_259000000000000_GI108T_2011  |7 0  |9 1629  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_102  |d 2020-04-15  |g 22000.00  |l 0  |o 324.259 GI-108T 2011  |p 00005422  |r 2020-04-15  |v 22000.00  |w 2020-04-15  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 324_259000000000000_GI108T_2011  |7 0  |9 1630  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_102  |d 2020-04-15  |g 22000.00  |l 0  |o 324.259 GI-108T 2011  |p 00005423  |r 2020-04-15  |v 22000.00  |w 2020-04-15  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 324_259000000000000_GI108T_2011  |7 0  |9 1631  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_102  |d 2020-04-15  |g 22000.00  |l 0  |o 324.259 GI-108T 2011  |p 00005424  |r 2020-04-15  |v 22000.00  |w 2020-04-15  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 324_259000000000000_GI108T_2011  |7 0  |9 1632  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_102  |d 2020-04-15  |g 22000.00  |l 0  |o 324.259 GI-108T 2011  |p 00005425  |r 2020-04-15  |v 22000.00  |w 2020-04-15  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 324_259000000000000_GI108T_2011  |7 0  |9 1633  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_102  |d 2020-04-15  |g 22000.00  |l 0  |o 324.259 GI-108T 2011  |p 00005426  |r 2020-04-15  |v 22000.00  |w 2020-04-15  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 324_259000000000000_GI108T_2011  |7 0  |9 1634  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_102  |d 2020-04-15  |g 22000.00  |l 0  |o 324.259 GI-108T 2011  |p 00005427  |r 2020-04-15  |v 22000.00  |w 2020-04-15  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 324_259000000000000_GI108T_2016  |7 0  |9 17924  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_102  |d 2020-06-12  |g 25000.00  |l 0  |o 324.259 GI-108T 2016  |p 00018429  |r 2020-06-12  |v 75000.00  |w 2020-06-08  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 324_259000000000000_GI108T_2016  |7 0  |9 18630  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_102  |d 2020-08-11  |g 22000.00  |o 324.259 GI-108T 2016  |p 00019107  |r 2020-08-11  |v 22000.00  |w 2020-08-11  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 324_259000000000000_GI108T_2013  |7 0  |9 23910  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_102  |d 2020-12-17  |g 22000.00  |l 0  |o 324.259 GI-108T 2013  |p 00023181  |r 2020-12-17  |v 22000.00  |w 2020-12-17  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 324_259000000000000_GI108T_2011  |7 0  |9 24546  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_102  |d 2021-01-04  |e Trường Đại học Phenikaa  |g 22000.00  |l 0  |o 324.259 GI-108T 2011  |p 00021209  |r 2021-01-04  |v 22000.00  |w 2021-01-04  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 324_259000000000000_GI108T_2011  |7 0  |9 30259  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_102  |d 2021-05-26  |g 22000.00  |l 0  |o 324.259 GI-108T 2011  |p 00023874  |r 2021-05-26  |v 22000.00  |w 2021-05-26  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 324_259000000000000_GI108T_2011  |7 0  |9 30260  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_102  |d 2021-05-26  |g 22000.00  |l 0  |o 324.259 GI-108T 2011  |p 00023875  |r 2021-05-26  |v 22000.00  |w 2021-05-26  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 324_259000000000000_GI108T_2011  |7 0  |9 30261  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_102  |d 2021-05-26  |g 22000.00  |l 0  |o 324.259 GI-108T 2011  |p 00023876  |r 2021-05-26  |v 22000.00  |w 2021-05-26  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 324_259000000000000_GI108T_2011  |7 0  |9 30262  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_102  |d 2021-05-26  |g 22000.00  |l 0  |o 324.259 GI-108T 2011  |p 00023877  |r 2021-05-26  |v 22000.00  |w 2021-05-26  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 324_259000000000000_GI108T_2011  |7 0  |9 30263  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_102  |d 2021-05-26  |g 22000.00  |l 0  |o 324.259 GI-108T 2011  |p 00023878  |r 2021-05-26  |v 22000.00  |w 2021-05-26  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 324_259000000000000_GI108T_2011  |7 0  |9 30264  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_102  |d 2021-05-26  |g 22000.00  |l 0  |o 324.259 GI-108T 2011  |p 00023879  |r 2021-05-26  |v 22000.00  |w 2021-05-26  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 324_259000000000000_GI108T_2011  |7 0  |9 30265  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_102  |d 2021-05-26  |g 22000.00  |l 0  |o 324.259 GI-108T 2011  |p 00023880  |r 2021-05-26  |v 22000.00  |w 2021-05-26  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 324_259000000000000_GI108T_2011  |7 0  |9 30266  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_102  |d 2021-05-26  |g 22000.00  |l 0  |o 324.259 GI-108T 2011  |p 00023881  |r 2021-05-26  |v 22000.00  |w 2021-05-26  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 324_259000000000000_GI108T_2011  |7 0  |9 30267  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_102  |d 2021-05-26  |g 22000.00  |l 0  |o 324.259 GI-108T 2011  |p 00023882  |r 2021-05-26  |v 22000.00  |w 2021-05-26  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 324_259000000000000_GI108T_2011  |7 0  |9 30268  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_102  |d 2021-05-26  |g 22000.00  |l 0  |o 324.259 GI-108T 2011  |p 00023883  |r 2021-05-26  |v 22000.00  |w 2021-05-26  |y SGT