|
|
|
|
LEADER |
01052nam a22002297a 4500 |
005 |
20200821095243.0 |
008 |
200710s2014 vm ||||| |||| 00| ||vie d |
999 |
|
|
|c 5362
|d 5362
|
040 |
|
|
|a Phenikaa Uni
|b vie
|c Phenikaa Uni
|e aacr2
|
041 |
0 |
|
|a vie
|
044 |
|
|
|a vm
|
082 |
0 |
4 |
|2 23
|a 624
|b TR561T 2014
|
100 |
1 |
|
|a Trương, Minh Thủy
|e SVTH
|
245 |
1 |
0 |
|a Trường THPT - Dân tộc nội trú Tân Kỳ /
|c Trương Minh Thủy ; Giảng viên hướng dẫn : Nguyễn Quang Tiến
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b [k.n.x.b.],
|c 2014.
|
300 |
|
|
|a 83 tr. ;
|e Bản vẽ
|
500 |
|
|
|a Bộ giáo dục và đào tạo. Trường Đại học Thành Tây. Khoa Công trình
|
502 |
|
|
|a Đồ án tốt nghiệp . Chuyên ngành: Kỹ thuật công trình xây dựng. Lớp: K5CĐ - CT
|
650 |
0 |
4 |
|a Xây dựng
|
700 |
|
|
|a Nguyễn, Quang Tiến
|e Giảng viên hướng dẫn
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c DA
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 624_000000000000000_TR561T_2014
|7 1
|9 18253
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_102
|d 2020-07-15
|l 0
|o 624 TR561T 2014
|p 00018734
|r 2020-07-15
|w 2020-07-15
|y DA
|