| LEADER | 01198nam a22002417a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 005 | 20200821112633.0 | ||
| 008 | 200710s2016 vm ||||| |||| 00| ||vie d | ||
| 999 | |c 5361 |d 5361 | ||
| 040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
| 041 | 0 | |a vie | |
| 044 | |a vm | ||
| 082 | 0 | 4 | |2 23 |a 624 |b NH100Ơ 2016 |
| 100 | 1 | |a Vi, Văn Quang |e SVTH | |
| 245 | 1 | 0 | |a Nhà ở công nhân mỏ Mạo Khê - Quảng Ninh / |c Vi Văn Qaung ; Giảng viên hướng dẫn 1 : Nguyễn Quang Tiến ; Giảng viên hướng dẫn 2 : Nguyễn Phú Việt |
| 260 | |a Hà Nội : |b [k.n.x.b.], |c 2016. | ||
| 300 | |a 213 tr. ; |e Bản vẽ | ||
| 500 | |a Bộ giáo dục và đào tạo. Trường Đại học Thành Tây. Khoa Công trình | ||
| 502 | |a Đồ án tốt nghiệp . Chuyên ngành: Kỹ thuật công trình xây dựng. Lớp: K4 -KTCTXD Bỉm Sơn - Thanh Hóa | ||
| 650 | 0 | 4 | |a Xây dựng |
| 700 | |a Nguyễn, Quang Tiến |e Giảng viên hướng dẫn 1 | ||
| 700 | |a Nguyễn, Phú Việt |e Giảng viên hướng dẫn 2 | ||
| 942 | |2 ddc |c DA | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_000000000000000_NH100Ơ_2016 |7 1 |9 18252 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-07-15 |l 0 |o 624 NH100Ơ 2016 |p 00018733 |r 2020-07-15 |w 2020-07-15 |y DA | ||
