| LEADER | 01301nam a22002417a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 005 | 20200821090617.0 | ||
| 008 | 200710s2013 vm ||||| |||| 00| ||vie d | ||
| 999 | |c 5354 |d 5354 | ||
| 040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
| 041 | 0 | |a vie | |
| 044 | |a vm | ||
| 082 | 0 | 4 | |2 23 |a 624 |b NH100Ơ 2013 |
| 100 | 1 | |a Nguyễn, Thị Mai |e SVTH | |
| 245 | 1 | 0 | |a Nhà ở học viên sau đại học - 10 tầng / |c Nguyễn Thị Mai ; Giảng viên hướng dẫn phần kiến trúc và phần thi công : Trần Văn Sơn ; Giảng viên hướng dẫn phần kết cấu : Phạm Đức Phung |
| 260 | |a Hà Nội : |b [k.n.x.b.], |c 2013. | ||
| 300 | |a 263 tr. ; |e Bản vẽ | ||
| 500 | |a Bộ giáo dục và đào tạo. Trường Đại học Thành Tây. Khoa Công trình | ||
| 502 | |a Đồ án tốt nghiệp . Chuyên ngành: Kỹ thuật công trình xây dựng. Lớp: K3CT2 | ||
| 650 | 0 | 4 | |a Xây dựng |
| 700 | |a Trần, Văn Sơn |e Giảng viên hướng dẫn phần kiến trúc và phần thi công |c Thạc sĩ | ||
| 700 | |a Phạm, Đức Phung |e Giảng viên hướng dẫn phần kết cấu |c Tiến sĩ | ||
| 942 | |2 ddc |c DA | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_000000000000000_NH100Ơ_2013 |7 1 |9 18245 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-07-15 |l 0 |o 624 NH100Ơ 2013 |p 00018730 |r 2020-07-15 |w 2020-07-15 |y DA | ||
