| LEADER | 01192nam a22002417a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 005 | 20200716090147.0 | ||
| 008 | 200710s2017 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | ||
| 999 | |c 5343 |d 5343 | ||
| 040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
| 041 | 0 | |a vie | |
| 044 | |a vm | ||
| 082 | 0 | 4 | |2 23 |a 624 |b K600T 2017 |
| 100 | 1 | |a Nguyễn, Đức Bảo |e SVTH | |
| 245 | 1 | 0 | |a Ký túc xá trường Đại học Thủy Lợi / |c Nguyễn Đức Bảo ; Giảng viên hướng dẫn 1 : Nguyễn Quang Tiến ; Giảng viên hướng dẫn 2 : Võ Văn Dần |
| 260 | |a Hà Nội : |b [k.n.x.b.], |c 2017. | ||
| 300 | |a 179 tr. ; |e Bản vẽ | ||
| 500 | |a Bộ giáo dục và đào tạo. Trường Đại học Thành Tây. Khoa Công trình | ||
| 502 | |a Đồ án tốt nghiệp . Chuyên ngành: Kỹ thuật công trình xây dựng. Lớp: K7 CTXDDD | ||
| 650 | 0 | 4 | |a Xây dựng |
| 700 | |a Nguyễn, Quang Tiến |e Giảng viên hướng dẫn 1 |c Thạc sĩ | ||
| 700 | |a Võ, Văn Dần |e Giảng viên hướng dẫn 2 |c Thạc sĩ | ||
| 942 | |2 ddc |c DA | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_000000000000000_K600T_2017 |7 1 |9 18235 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-07-15 |l 0 |o 624 K600T 2017 |p 00018724 |r 2020-07-15 |w 2020-07-15 |y DA | ||
