|
|
|
|
LEADER |
01336nam a22002537a 4500 |
005 |
20200821111602.0 |
008 |
200715s2016 vm ||||| |||| 00| 0 ||e d |
999 |
|
|
|c 5338
|d 5338
|
040 |
|
|
|a Phenikaa Uni
|b vie
|c Phenikaa Uni
|e aacr2
|
041 |
0 |
|
|a vie
|
044 |
|
|
|a vm
|
082 |
0 |
4 |
|2 23
|a 624
|b TR561T 2016
|
100 |
1 |
|
|a Đèo, Thành Tiến
|e SVTH
|
245 |
1 |
0 |
|a Trường THPT Nam Phong Nam Định /
|c Đỗ Văn Đồng; Giảng viên hướng dẫn: Nguyễn Quang Tiến, Nguyễn Văn Chẩn
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b [k.n.x.b.],
|c 2016.
|
300 |
|
|
|a 225tr. :
|b Đồ thị, hình vẽ ;
|e Bản vẽ
|
500 |
|
|
|a Bộ giáo dục và đào tạo. Trường Đại học Thành Tây. Khoa Công Trình
|
502 |
|
|
|a Đồ án tốt nghiệp . Chuyên ngành: Kỹ thuật công trình xây dựng . Lớp: K3 KTCTXD - Lai Châu
|
650 |
0 |
4 |
|a Xây dựng
|
700 |
1 |
|
|a Nguyễn, Thị Ngọc Lan
|c ThS
|e Giảng viên hướng dẫn
|
700 |
1 |
|
|a Nguyễn, Văn Chẩn
|c KS
|e Giảng viên hướng dẫn
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c DA
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 624_000000000000000_TR561T_2016
|7 1
|9 18229
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_102
|d 2020-07-15
|l 0
|o 624 TR561T 2016
|p 00018711
|r 2020-07-15
|w 2020-07-15
|y DA
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 624_000000000000000_TR561T_2016
|7 1
|9 18230
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_102
|d 2020-07-15
|l 0
|o 624 TR561T 2016
|r 2020-07-15
|w 2020-07-15
|y DA
|