|
|
|
|
LEADER |
01288nam a22002417a 4500 |
005 |
20200715084438.0 |
008 |
200710s2019 vm ||||| |||| 00| 0 vie d |
999 |
|
|
|c 5332
|d 5332
|
040 |
|
|
|a Phenikaa Uni
|b vie
|c Phenikaa Uni
|e aacr2
|
041 |
0 |
|
|a vie
|
044 |
|
|
|a vm
|
082 |
0 |
4 |
|2 23
|a 624
|b TR561T 2019
|
100 |
1 |
|
|a Thào, A Chua
|e SVTH
|
245 |
1 |
0 |
|a Trường THPT Mù Cang Chải tỉnh Yên Bái /
|c Thào A Chua ; Giảng viên hướng dẫn phần kiến trúc và phần kết cấu : Nguyễn Thị Ngọc Loan ; Giảng viên hướng dẫn phần thi công : Võ Văn Dần
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b [k.n.x.b.],
|c 2019.
|
300 |
|
|
|a 170 tr. ;
|e Bản vẽ
|
500 |
|
|
|a Bộ giáo dục và đào tạo. Trường Đại học PHENIKAA. Khoa Khoa học và Công nghệ
|
502 |
|
|
|a Đồ án tốt nghiệp . Chuyên ngành: Kỹ thuật công trình xây dựng. Lớp: K8 Công trình
|
650 |
0 |
4 |
|a Xây dựng
|
700 |
|
|
|a Nguyễn, Thị Ngọc Loan
|e Giáo viên hướng dẫn phần kiến trúc và phần kết cấu
|
700 |
|
|
|a Võ, Văn Dần
|e Giáo viên hướng dẫn phần thi công
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c DA
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 624_000000000000000_TR561T_2019
|7 1
|9 18223
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_102
|d 2020-07-15
|l 0
|o 624 TR561T 2019
|p 00018696
|r 2020-07-15
|w 2020-07-15
|y DA
|