| LEADER | 01163nam a22002417a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 005 | 20200821110902.0 | ||
| 008 | 200714s2016 vm ||||| |||| 00| 0 ||e d | ||
| 999 | |c 5324 |d 5324 | ||
| 040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
| 041 | 0 | |a vie | |
| 044 | |a vm | ||
| 082 | 0 | 4 | |2 23 |a 624 |b K600T 2016 |
| 100 | 1 | |a Phạm, Văn Giang |e SVTH | |
| 245 | 1 | 0 | |a Ký túc xá Trường cao đẳng nghề Hà Nam / |c Phạm Văn Giang ; Giảng viên hướng dẫn: Nguyễn Lệ Thủy, Nguyễn Quang Vinh |
| 260 | |a Hà Nội : |b [k.n.x.b.], |c 2016. | ||
| 300 | |a 245tr. : |b Đồ thị, hình vẽ ; |e Bản vẽ | ||
| 500 | |a Bộ giáo dục và đào tạo. Trường Đại học Thành Tây. Khoa Công Trình | ||
| 502 | |a Đồ án tốt nghiệp . Chuyên ngành: Kỹ thuật công trình xây dựng . Lớp: K6XDCTDD | ||
| 650 | 0 | 4 | |a Xây dựng |
| 700 | 1 | |a Nguyễn, Lệ Thủy |c ThS |e Giảng viên hướng dẫn | |
| 700 | 1 | |a Nguyễn, Quang Vinh |c ThS |e Giảng viên hướng dẫn | |
| 942 | |2 ddc |c DA | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_000000000000000_K600T_2016 |7 1 |9 18215 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-07-14 |l 0 |o 624 K600T 2016 |p 00018703 |r 2020-07-14 |w 2020-07-14 |y DA | ||
