| LEADER | 01042nam a22002297a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 005 | 20200821094946.0 | ||
| 008 | 200710s2014 vm ||||| |||| 00| ||vie d | ||
| 999 | |c 5323 |d 5323 | ||
| 040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
| 041 | 0 | |a vie | |
| 044 | |a vm | ||
| 082 | 0 | 4 | |2 23 |a 624 |b TH308K 2014 |
| 100 | 1 | |a Nguyễn, Xuân Trung |e SVTH | |
| 245 | 1 | 0 | |a Thiết kế tuyến đường qua hai điểm E - F / |c Nguyễn Xuân Trung ; Giảng viên hướng dẫn : Bùi Ngọc Kiên |
| 260 | |a Hà Nội : |b [k.n.x.b.], |c 2014. | ||
| 300 | |a 113 tr. ; |e Bản vẽ | ||
| 500 | |a Bộ giáo dục và đào tạo. Trường Đại học Thành Tây. Khoa Công trình | ||
| 502 | |a Đồ án tốt nghiệp . Chuyên ngành: Kỹ thuật công trình giao thông. Lớp: K4CT2 | ||
| 650 | 0 | 4 | |a Xây dựng |
| 700 | |a Bùi, Ngọc Kiên |e Giáo viên hướng dẫn | ||
| 942 | |2 ddc |c DA | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_000000000000000_TH308K_2014 |7 1 |9 18214 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-07-14 |l 0 |o 624 TH308K 2014 |p 00018692 |r 2020-07-14 |w 2020-07-14 |y DA | ||
