Giáo trình tin học cơ sở /
Gồm: Mở đầu về máy tính; các lệnh của MS-DOS, microsoft window XP...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Thời đại,
2011.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01500nam a22002657a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230654.0 | ||
008 | 200404s2011 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 38.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 004.071 |b GI-108T 2011 |
100 | 1 | |a Bùi, Thế Tâm | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình tin học cơ sở / |c Bùi Thế Tâm |
260 | |a Hà Nội : |b Thời đại, |c 2011. | ||
300 | |a 136 tr. ; |c 27 cm. | ||
520 | 3 | |a Gồm: Mở đầu về máy tính; các lệnh của MS-DOS, microsoft window XP... | |
521 | |a Dùng cho sinh viên, học sinh, nhân viên văn phòng, người bắt đầu học, các trung tâm tin học | ||
650 | 0 | 4 | |a Máy tính |v Giáo trình |
650 | 0 | 4 | |a Tin học |v Giáo trình |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 532 |d 532 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 004_071000000000000_GI108T_2011 |7 0 |9 1489 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 38000.00 |l 1 |o 004.071 GI-108T 2011 |p 00012473 |r 2021-04-22 |s 2021-04-05 |v 38000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 004_071000000000000_GI108T_2011 |7 0 |9 24517 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-29 |e Trường Đại học Phenikaa |g 34000.00 |l 0 |o 004.071 GI-108T 2011 |p 00021180 |r 2020-12-29 |v 34000.00 |w 2020-12-29 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 004_071000000000000_GI108T_2011 |7 0 |9 24518 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-29 |e Trường Đại học Phenikaa |g 34000.00 |l 1 |o 004.071 GI-108T 2011 |p 00021181 |r 2021-03-09 |s 2021-03-03 |v 34000.00 |w 2020-12-29 |y SGT |