|
|
|
|
LEADER |
01184nam a22002417a 4500 |
005 |
20200821090734.0 |
008 |
200713s2015 vm ||||| |||| 00| ||vie d |
999 |
|
|
|c 5294
|d 5294
|
040 |
|
|
|a Phenikaa Uni
|b vie
|c Phenikaa Uni
|e aacr2
|
041 |
0 |
|
|a vie
|
044 |
|
|
|a vm
|
082 |
0 |
4 |
|2 23
|a 624
|b TR513T 2015
|
100 |
1 |
|
|a Hoàng, Văn Quân
|e SVTH
|
245 |
1 |
0 |
|a Trung tâm Giáo dục thường xuyên quận Hai Bà Trưng, Hà Nội /
|c Hoàng Văn Quân; Giảng viên hướng dẫn: Ths. Nguyễn Lệ Thủy, Ths. Nguyễn Quang Vinh
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b [k.n.x.b.],
|c 2015.
|
300 |
|
|
|a 190 tr. ;
|e Bản vẽ
|
500 |
|
|
|a Bộ giáo dục và đào tạo. Trường Đại học Thành Tây. Khoa Công trình
|
502 |
|
|
|a Đồ án tốt nghiệp . Chuyên ngành: Kỹ thuật công trình xây dựng . Lớp: K3XD - Bỉm Sơn
|
650 |
0 |
4 |
|a Xây dựng
|
700 |
1 |
|
|a Nguyễn, Lệ Thủy
|e Giảng viên hướng dẫn
|c Ths.
|
700 |
1 |
|
|a Nguyễn, Quang Vinh
|e Giảng viên hướng dẫn
|c Ths.
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c DA
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 624_000000000000000_TR513T_2015
|7 1
|9 18183
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_102
|d 2020-07-13
|l 0
|o 624 TR513T 2015
|p 00018659
|r 2020-07-13
|w 2020-07-13
|y DA
|