Kỹ thuật đo. Tập 1, Dung sai lắp ghép và tiêu chuẩn hóa /
Trình bày các khái niệm định nghĩa cơ bản về dung sai lắp ghép, sai số gia công các thông số hình học chi tiết, dung sai lắp ghép bề mặt trơn, dung sai lắp ghép ren, truyền động bánh răng, chuỗi kích thước, ghi kích thước cho bản vẽ chi tiết máy....
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2007.
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ hai |
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01708nam a22003017a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230654.0 | ||
008 | 200404s2007 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 17.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 621.807 |b K600T T.1-2007 |
100 | 1 | |a Ninh, Đức Tốn | |
245 | 1 | 0 | |a Kỹ thuật đo. |n Tập 1, |p Dung sai lắp ghép và tiêu chuẩn hóa / |c Ninh Đức Tốn |
250 | |a Tái bản lần thứ hai | ||
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2007. | ||
300 | |a 151 tr. ; |c 24 cm. | ||
520 | 3 | |a Trình bày các khái niệm định nghĩa cơ bản về dung sai lắp ghép, sai số gia công các thông số hình học chi tiết, dung sai lắp ghép bề mặt trơn, dung sai lắp ghép ren, truyền động bánh răng, chuỗi kích thước, ghi kích thước cho bản vẽ chi tiết máy. | |
650 | 0 | 4 | |a Dung sai (Kỹ thuật)--Giáo trình |
650 | 0 | 4 | |a Lắp ghép thiết bị công nghiệp--Giáo trình |
650 | 0 | 4 | |a Phép đo lường--Giáo trình |
650 | 0 | 4 | |a Tiêu chuẩn hóa--Giáo trình |
700 | 1 | |a Nguyễn, Trọng Hùng | |
700 | 1 | |a Ninh, Đức Tốn | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 526 |d 526 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 621_807000000000000_K600T_T_12007 |7 1 |9 1401 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 17000.00 |l 0 |o 621.807 K600T T.1-2007 |p 00012712 |r 2020-04-15 |v 17000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 621_807000000000000_K600T_T_12007 |7 0 |9 1402 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 17000.00 |l 0 |o 621.807 K600T T.1-2007 |p 00012713 |r 2020-04-15 |v 17000.00 |w 2020-04-15 |y SACH |