|
|
|
|
LEADER |
01132nam a22002417a 4500 |
005 |
20200710153214.0 |
008 |
200710s2018 vm ||||| |||| 00| 0 vie d |
999 |
|
|
|c 5254
|d 5254
|
040 |
|
|
|a Phenikaa Uni
|b vie
|c Phenikaa Uni
|e aacr2
|
041 |
0 |
|
|a vie
|
044 |
|
|
|a vm
|
082 |
0 |
4 |
|2 23
|a 624
|b K600T 2018
|
100 |
1 |
|
|a Nguyễn, Thị Thúy
|e SVTH
|
245 |
1 |
0 |
|a Ký túc xá trường đại học y dược Hải Phòng /
|c Nguyễn Thị Thúy ; Giảng viên hướng dẫn: Nguyễn Quang Tiến, Võ Văn Dần
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b [k.n.x.b.],
|c 2018.
|
300 |
|
|
|a 226 tr. ;
|e Bản vẽ
|
500 |
|
|
|a Bộ giáo dục và đào tạo. Trường Đại học Thành Tây. Khoa Công trình
|
502 |
|
|
|a Đồ án tốt nghiệp . Chuyên ngành: Kỹ thuật công trình xây dựng . Lớp: K7 CT
|
650 |
0 |
4 |
|a Xây dựng
|
700 |
1 |
|
|a Nguyễn, Quang Tiến
|e Giảng viên hướng dẫn
|
700 |
1 |
|
|a Võ, Văn Dần
|c Giảng viên hướng dẫn
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c DA
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 624_000000000000000_K600T_2018
|7 1
|9 18140
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_102
|d 2020-07-10
|l 0
|o 624 K600T 2018
|p 00018613
|r 2020-07-10
|w 2020-07-10
|y DA
|