Tổng cục đo lường chất lượng Hà Nội /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Đồ án |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
[k.n.x.b.],
2014.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01035nam a22002297a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200821092910.0 | ||
008 | 200710s2014 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 5251 |d 5251 | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 624 |b T455C 2014 |
100 | 1 | |a Lê, Đức Anh |e SVTH | |
245 | 1 | 0 | |a Tổng cục đo lường chất lượng Hà Nội / |c Lê Đức Anh ; Giảng viên hướng dẫn: Nguyễn Hồng Sơn |
260 | |a Hà Nội : |b [k.n.x.b.], |c 2014. | ||
300 | |a 90 tr. ; |e Bản vẽ | ||
500 | |a Bộ giáo dục và đào tạo. Trường Đại học Thành Tây. Khoa Công trình | ||
502 | |a Đồ án tốt nghiệp . Chuyên ngành: Kỹ thuật công trình xây dựng . Lớp: K5CĐ-CT | ||
650 | 0 | 4 | |a Xây dựng |
700 | 1 | |a Nguyễn, Hồng Sơn |e Giảng viên hướng dẫn | |
942 | |2 ddc |c DA | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_000000000000000_T455C_2014 |7 1 |9 18137 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-07-10 |l 0 |o 624 T455C 2014 |p 00018610 |r 2020-07-10 |w 2020-07-10 |y DA |