|
|
|
|
LEADER |
01106nam a22002417a 4500 |
005 |
20200821092143.0 |
008 |
200710s2014 vm ||||| |||| 00| ||vie d |
999 |
|
|
|c 5241
|d 5241
|
040 |
|
|
|a Phenikaa Uni
|b vie
|c Phenikaa Uni
|e aacr2
|
041 |
0 |
|
|a vie
|
044 |
|
|
|a vm
|
082 |
0 |
4 |
|2 23
|a 624
|b TR500S 2014
|
100 |
1 |
|
|a Đặng, Sơn Hà
|e SVTH
|
245 |
1 |
0 |
|a Trụ sở làm việc công ty 319 Hải Phòng /
|c Đặng Sơn Hà ; Giảng viên hướng dẫn: TS. Phạm Đức Phung, Lê Công Chính
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b [k.n.x.b.],
|c 2014.
|
300 |
|
|
|a 230 tr. ;
|e Bản vẽ
|
500 |
|
|
|a Bộ giáo dục và đào tạo. Trường Đại học Thành Tây. Khoa Công trình
|
502 |
|
|
|a Đồ án tốt nghiệp . Chuyên ngành: Kỹ sư xây dựng . Lớp: K4CT
|
650 |
0 |
4 |
|a Xây dựng
|
700 |
1 |
|
|a Phạm Đức Phung
|c TS.
|e Giảng viên hướng dẫn
|
700 |
1 |
|
|a Lê Công Chính
|e Giảng viên hướng dẫn
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c DA
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 624_000000000000000_TR500S_2014
|7 1
|9 18127
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_102
|d 2020-07-10
|l 0
|o 624 TR500S 2014
|p 00018600
|r 2020-07-10
|w 2020-07-10
|y DA
|