|
|
|
|
LEADER |
01104nam a22002417a 4500 |
005 |
20200821085715.0 |
008 |
200707s2015 vm ||||| |||| 00| ||vie d |
999 |
|
|
|c 5230
|d 5230
|
040 |
|
|
|a Phenikaa Uni
|b vie
|c Phenikaa Uni
|e aacr2
|
041 |
0 |
|
|a vie
|
044 |
|
|
|a vm
|
082 |
0 |
4 |
|2 23
|a 624
|b TR500S 2015
|
100 |
1 |
|
|a Vũ, Văn Đô
|e SVTH
|
245 |
1 |
0 |
|a Trụ sở viên khoa học Việt Nam - Hà Nội /
|c Vũ Văn Đô ; Giảng viên hướng dẫn: Nguyễn Thị Ngọc Loan
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b [k.n.x.b.],
|c 2015.
|
300 |
|
|
|a 170 tr. ;
|e Bản vẽ
|
500 |
|
|
|a Bộ giáo dục và đào tạo. Trường Đại học Thành Tây. Khoa Công trình
|
502 |
|
|
|a Đồ án tốt nghiệp . Chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng. Lớp: LTK3 - Bỉm Sơn
|
650 |
0 |
4 |
|a Xây dựng
|
700 |
1 |
|
|a Nguyễn Thị Ngọc Loan
|e Giảng viên hướng dẫn
|
700 |
1 |
|
|a Mỵ Duy Thành
|e Giảng viên hướng dẫn
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c DA
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 624_000000000000000_TR500S_2015
|7 1
|9 18116
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_102
|d 2020-07-07
|l 0
|o 624 TR500S 2015
|p 00018588
|r 2020-07-07
|w 2020-07-07
|y DA
|