Công nghệ sinh học. Tập 4, Công nghệ di truyền /
Trình bày về công nghệ di truyền gồm: các kỹ thuật chủ yếu trong công nghệ di truyền, công nghệ di truyền động, thực vật học
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2009.
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 3 |
Chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2240 |
Từ khóa: | Thêm từ khóa |
LEADER | 05284nam a22004937a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210804103645.0 | ||
008 | 200404s2009 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
999 | |c 521 |d 521 | ||
020 | |c 27.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 660.6 |b C455N T.4-2009 |
100 | 1 | |a Trịnh, Đình Đạt | |
245 | 1 | 0 | |a Công nghệ sinh học. |n Tập 4, |p Công nghệ di truyền / |c Trịnh Đình Đạt |
250 | |a Tái bản lần thứ 3 | ||
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2009. | ||
300 | |a 171 tr. ; |c 27 cm. | ||
520 | 3 | |a Trình bày về công nghệ di truyền gồm: các kỹ thuật chủ yếu trong công nghệ di truyền, công nghệ di truyền động, thực vật học | |
521 | |a Sách dùng cho sinh viên đại học, cao đẳng thuộc các ngành Sư phạm, Nông nghiệp, Lâm nghiệp, Thủy sản, Công nghệ sinh học, Giáo viên sinh học THPT | ||
650 | 0 | 4 | |a Biotechnology |
650 | 0 | 4 | |a Công nghệ di truyền |
650 | 0 | 4 | |a Công nghệ sinh học |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2240 | ||
942 | |2 ddc |c SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.4 |4 0 |6 660_600000000000000_C455N_T_42009 |7 0 |9 1359 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 27000.00 |l 0 |o 660.6 C455N T.4-2009 |p 00006948 |r 2020-04-15 |v 27000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.4 |4 0 |6 660_600000000000000_C455N_T_42009 |7 0 |9 1360 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 27000.00 |l 7 |o 660.6 C455N T.4-2009 |p 00006949 |r 2020-07-13 |s 2020-07-13 |v 27000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.4 |4 0 |6 660_600000000000000_C455N_T_42009 |7 0 |9 1361 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 27000.00 |l 0 |o 660.6 C455N T.4-2009 |p 00006950 |r 2020-04-15 |v 27000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.4 |4 0 |6 660_600000000000000_C455N_T_42009 |7 0 |9 1362 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 27000.00 |l 0 |o 660.6 C455N T.4-2009 |p 00006951 |r 2020-04-15 |v 27000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |3 T.4 |4 0 |6 660_600000000000000_C455N_T_42009 |7 1 |9 1363 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-04-15 |g 27000.00 |l 1 |m 3 |o 660.6 C455N T.4-2009 |p 00006952 |r 2021-06-28 |s 2021-03-31 |v 27000.00 |w 2020-04-15 |x Tài liệu tách rời để số hóa |y SACH |x Tài liệu tách rời để số hóa | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.4 |4 0 |6 660_600000000000000_C455N_T_42009 |7 0 |9 1364 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 27000.00 |l 0 |o 660.6 C455N T.4-2009 |p 00006953 |r 2020-04-15 |v 27000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.4 |4 0 |6 660_600000000000000_C455N_T_42009 |7 0 |9 1365 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 27000.00 |l 0 |o 660.6 C455N T.4-2009 |p 00006954 |r 2020-04-15 |v 27000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.4 |4 0 |6 660_600000000000000_C455N_T_42009 |7 0 |9 1366 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 27000.00 |l 0 |o 660.6 C455N T.4-2009 |p 00006955 |r 2020-04-15 |v 27000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.4 |4 0 |6 660_600000000000000_C455N_T_42009 |7 0 |9 1367 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 27000.00 |l 0 |o 660.6 C455N T.4-2009 |p 00006956 |r 2020-04-15 |v 27000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.4 |4 0 |6 660_600000000000000_C455N_T_42009 |7 0 |9 1368 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 27000.00 |l 1 |m 2 |o 660.6 C455N T.4-2009 |p 00006957 |q 2022-01-31 |r 2021-04-28 |s 2021-04-28 |v 27000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.4 |4 0 |6 660_600000000000000_C455N_T_42009 |7 0 |9 1369 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 27000.00 |l 1 |m 4 |o 660.6 C455N T.4-2009 |p 00006958 |q 2022-01-31 |r 2021-04-29 |s 2021-04-29 |v 27000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.4 |4 0 |6 660_600000000000000_C455N_T_42009 |7 0 |9 1370 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 27000.00 |l 2 |m 8 |o 660.6 C455N T.4-2009 |p 00006959 |q 2022-01-31 |r 2021-02-18 |s 2021-02-18 |v 27000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.4 |4 0 |6 660_600000000000000_C455N_T_42009 |7 1 |9 1371 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 27000.00 |l 0 |o 660.6 C455N T.4-2009 |p 00006960 |r 2020-04-15 |v 27000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.4 |4 0 |6 660_600000000000000_C455N_T_42009 |7 0 |9 1372 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 27000.00 |l 0 |o 660.6 C455N T.4-2009 |p 00006961 |r 2020-04-15 |v 27000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.4 |4 0 |6 660_600000000000000_C455N_T_42009 |7 0 |9 1373 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 27000.00 |l 0 |o 660.6 C455N T.4-2009 |p 00006962 |r 2020-04-15 |v 27000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.4 |4 0 |6 660_600000000000000_C455N_T_42009 |7 0 |9 1374 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 27000.00 |l 0 |o 660.6 C455N T.4-2009 |p 00006963 |r 2020-04-15 |v 27000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.4 |4 0 |6 660_600000000000000_C455N_T_42009 |7 0 |9 1375 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 27000.00 |l 0 |o 660.6 C455N T.4-2009 |p 00006964 |r 2020-04-15 |v 27000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.4 |4 0 |6 660_600000000000000_C455N_T_42009 |7 0 |9 1376 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 27000.00 |l 0 |o 660.6 C455N T.4-2009 |p 00006965 |r 2020-04-15 |v 27000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.4 |4 0 |6 660_600000000000000_C455N_T_42009 |7 0 |9 1377 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 27000.00 |l 0 |o 660.6 C455N T.4-2009 |p 00006966 |r 2020-04-15 |v 27000.00 |w 2020-04-15 |y SACH |