Giáo trình luật hiến pháp nước ngoài

Những khái niệm cơ bản về luật hiến pháp nước ngoài. Trình bày về hiến pháp nguồn cơ bản của ngành luật hiến pháp; chế độ bầu cử; các mô hình chỉnh thể và cấu trúc nhà nước; nghị viện; nguyên thủ quốc gia; chính phủ; hệ thống cơ quan tư pháp; tổ chức chính quyền địa phương; đảng phái chính trị và va...

Full description

Saved in:
Bibliographic Details
Main Author: Thái, Vĩnh Thắng (Chủ biên)
Other Authors: Lưu Trung Thành, Tô Văn Hoà, Thái Vĩnh Thắng (ch.b.), Vũ Hồng Anh, Nguyễn Đăng Dung
Format: Book
Language:Vietnamese
Published: H. Công an nhân dân 2014
Edition:Tái bản lần thứ 2 có sửa đổi
Subjects:
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
LEADER 01979aam a22003138a 4500
005 20200624101205.0
008 200624s2014 ||||||viesd
999 |c 5207  |d 5207 
020 |a 9786047201143  |c 73000đ 
040 |a Phenikaa Uni  |b vie  |c Phenikaa Uni  |e aacr2 
041 0 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 342.02  |b GI-108T 2014 
100 |a Thái, Vĩnh Thắng  |e Chủ biên 
245 0 0 |a Giáo trình luật hiến pháp nước ngoài  |c Thái Vĩnh Thắng (ch.b.), Vũ Hồng Anh, Nguyễn Đăng Dung... 
250 |a Tái bản lần thứ 2 có sửa đổi 
260 |a H.  |b Công an nhân dân  |c 2014 
300 |a 520tr. ;  |c 22cm. 
500 |a ĐTTS ghi: Trường đại học Luật Hà Nội 
520 |a Những khái niệm cơ bản về luật hiến pháp nước ngoài. Trình bày về hiến pháp nguồn cơ bản của ngành luật hiến pháp; chế độ bầu cử; các mô hình chỉnh thể và cấu trúc nhà nước; nghị viện; nguyên thủ quốc gia; chính phủ; hệ thống cơ quan tư pháp; tổ chức chính quyền địa phương; đảng phái chính trị và vai trò của nó trong đời sống chính trị xã hội; các mô hình cơ quan bảo hiến của nhà nước. Giới thiệu những vấn đề cơ bản của luật hiến pháp Hoa Kỳ, Pháp, Nga, Italia, Bulgaria, Séc, Anh, Bỉ, Nhật Bản, Trung Hoa và các quốc gia ASEAN 
650 7 |2 Bộ TK TVQG  |a Nước ngoài 
650 7 |2 Bộ TK TVQG  |a Luật hiến pháp 
700 1 |a Lưu Trung Thành 
700 1 |a Tô Văn Hoà 
700 1 |a Thái Vĩnh Thắng  |e ch.b. 
700 1 |a Vũ Hồng Anh 
700 1 |a Nguyễn Đăng Dung 
942 |2 ddc  |c SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 342_020000000000000_GI108T_2014  |7 1  |9 18039  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-06-24  |g 73000.00  |l 0  |o 342.02 GI-108T 2014  |p 00018511  |r 2020-06-24  |v 73000.00  |w 2020-06-24  |x 1 bản đọc tại chỗ  |y SACH  |z Đọc tại chỗ  |x 1 bản đọc tại chỗ