Giáo trình quản trị nhân lực
Tổng quan về quản trị nhân lực; kế hoạch hoá và bố trí nhân lực; tạo động lực trong lao động; phát triển và đánh giá nguồn nhân lực; vấn đề thù lao và các phúc lợi; quản trị tiền công và tiền lương; các khuyến khích tài chính; quan hệ lao động; an toàn và sức khoẻ cho người lao động......
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | , |
Format: | Specialized reference book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Đại học Kinh tế Quốc dân,
2012.
|
Edition: | Tái bản lần thứ 2, có sửa đổi bổ sung |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 02087aam a22003018a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200624100809.0 | ||
008 | 200624s2012 a f ||||||vie d | ||
999 | |c 5206 |d 5206 | ||
020 | |c 99000đ | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 658.3 |b GI-108T 2012 |
100 | |a Nguyễn, Ngọc Quân |e Chủ biên | ||
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình quản trị nhân lực |c Nguyễn Vân Điềm, Nguyễn Ngọc Quân (ch.b.), |
250 | |a Tái bản lần thứ 2, có sửa đổi bổ sung | ||
260 | |a Hà Nội : |b Đại học Kinh tế Quốc dân, |c 2012. | ||
300 | |a 338tr. |b hình vẽ, bảng |c 24cm | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Trường đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực. Bộ môn Quản trị nhân lực | ||
520 | |a Tổng quan về quản trị nhân lực; kế hoạch hoá và bố trí nhân lực; tạo động lực trong lao động; phát triển và đánh giá nguồn nhân lực; vấn đề thù lao và các phúc lợi; quản trị tiền công và tiền lương; các khuyến khích tài chính; quan hệ lao động; an toàn và sức khoẻ cho người lao động... | ||
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Nhân lực | |
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Quản trị | |
700 | 1 | |a Nguyễn Vân Điềm |e ch.b. | |
700 | 1 | |a Nguyễn Ngọc Quân |e ch.b. | |
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 2 |6 658_300000000000000_GI108T_2012 |7 1 |9 18038 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-06-24 |g 99000.00 |l 0 |o 658.3 GI-108T 2012 |p 00018510 |r 2020-06-24 |v 99000.00 |w 2020-06-24 |x 1 bản đọc tại chỗ |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_300000000000000_GI108T_2012 |7 0 |9 18606 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-08-06 |g 99000.00 |l 0 |o 658.3 GI-108T 2012 |p 00018999 |r 2020-08-06 |v 99000.00 |w 2020-08-06 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_300000000000000_GI108T_2012 |7 0 |9 18722 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-08-19 |e Trường ĐH Phenikaa |g 99000.00 |l 0 |o 658.3 GI-108T 2012 |p 00019128 |r 2020-08-19 |v 99000.00 |w 2020-08-19 |y SGT |