Phục hồi chức năng : Mã số: Đ. 34. Z. 03 /

Saved in:
Bibliographic Details
Main Author: Cao, Minh Châu
Format: Textbook
Language:Vietnamese
Published: Hà Nội : Giáo dục, 2009.
Edition:Tái bản lần thứ 1
Subjects:
Online Access:https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2580
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
LEADER 02017nam a22003257a 4500
005 20210831021520.0
008 200624s2009 vm |||||||||||||||||vie||
020 |c 49.000 VND 
040 |a Phenikaa-Uni  |b vie  |c Phenikaa-Uni  |e aacr2 
041 0 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 617.103  |b PH506H 2009 
100 1 |a Cao, Minh Châu 
245 1 0 |a Phục hồi chức năng :  |b Mã số: Đ. 34. Z. 03 /  |c Cao Minh Châu chủ biên 
250 |a Tái bản lần thứ 1 
260 |a Hà Nội :  |b Giáo dục,  |c 2009. 
300 |a 199 tr. ;  |c 27 cm. 
500 |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế 
521 |a Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng điều dưỡng  
650 0 4 |a Điều dưỡng 
650 0 4 |a Điều trị bệnh 
650 0 4 |a Phục hồi chức năng 
856 |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2580 
942 |2 ddc  |c SGT 
999 |c 5205  |d 5205 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 617_103000000000000_PH506H_2009  |7 1  |9 18035  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-06-24  |g 49000.00  |l 0  |o 617.103 PH506H 2009  |p 00018507  |r 2020-06-24  |v 49000.00  |w 2020-06-24  |x 1 bản đọc tại chỗ  |y SGT  |z Đọc tại chỗ  |x 1 bản đọc tại chỗ 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 617_103000000000000_PH506H_2009  |7 0  |9 18412  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-08-03  |l 0  |o 617.103 PH506H 2009  |p 00018923  |r 2020-08-03  |w 2020-08-03  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 617_103000000000000_PH506H_2009  |7 0  |9 18413  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-08-03  |g 49000.00  |l 0  |o 617.103 PH506H 2009  |r 2020-08-03  |v 49000.00  |w 2020-08-03  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 617_103000000000000_PH506H_2009  |7 0  |9 18725  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-08-19  |e Trường ĐH Phenikaa  |g 49000.00  |l 0  |o 617.103 PH506H 2009  |p 00019131  |r 2020-08-19  |v 49000.00  |w 2020-08-19  |y SGT 
952 |0 1  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 617_103000000000000_PH506H_2009  |7 1  |9 27830  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-04-08  |e Tặng  |g 49000.00  |l 0  |o 617.103 PH506H 2009  |p 00026988  |r 2021-04-08  |v 49000.00  |w 2021-04-08  |x Tài liệu tách rời để số hóa  |y SGT  |x Tài liệu tách rời để số hóa