|
|
|
|
LEADER |
03048nam a22003017a 4500 |
005 |
20210128160423.0 |
008 |
200622s2018 vm a|||| |||| 00| | vie d |
999 |
|
|
|c 5203
|d 5203
|
020 |
|
|
|a 9786046632702
|c 150000đ
|
040 |
|
|
|a Phenikaa Uni
|b vie
|c Phenikaa Uni
|e aacr2
|
041 |
|
|
|a vie
|
044 |
|
|
|a vm
|
082 |
0 |
4 |
|2 23
|a 610
|b B450T 2018
|
245 |
|
|
|a Bộ tranh các hệ cơ quan trong cơ thể người /
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Y học,
|c 2018.
|
300 |
|
|
|a 13 tr. ;
|c 70 cm.
|
500 |
|
|
|a Bộ tranh 13 tờ về các hệ cơ quan trong cơ thể người
|
650 |
0 |
4 |
|a Atlas
|
653 |
|
|
|a Y học
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c SACH
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 610_000000000000000_B450T_2018
|7 1
|9 18019
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_102
|d 2020-06-22
|e VP mua
|g 150000.00
|l 0
|o 610 B450T 2018
|p 00018491
|r 2020-06-22
|v 200000.00
|w 2020-06-22
|x Khoa điều dưỡng đặt mua
|y SACH
|x Khoa điều dưỡng đặt mua
|x Khoa điều dưỡng đặt mua
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 610_000000000000000_B450T_2018
|7 1
|9 18020
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_102
|d 2020-06-22
|e VP mua
|g 150000.00
|l 0
|o 610 B450T 2018
|p 00018492
|r 2020-06-22
|v 200000.00
|w 2020-06-22
|x Khoa điều dưỡng đặt mua
|y SACH
|x Khoa điều dưỡng đặt mua
|x Khoa điều dưỡng đặt mua
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 610_000000000000000_B450T_2018
|7 1
|9 18021
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_102
|d 2020-06-22
|e VP mua
|g 150000.00
|l 0
|o 610 B450T 2018
|p 00018493
|r 2020-06-22
|v 200000.00
|w 2020-06-22
|x Khoa điều dưỡng đặt mua
|y SACH
|x Khoa điều dưỡng đặt mua
|x Khoa điều dưỡng đặt mua
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 610_000000000000000_B450T_2018
|7 1
|9 18022
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_102
|d 2020-06-22
|e VP mua
|g 150000.00
|l 0
|o 610 B450T 2018
|p 00018494
|r 2020-06-22
|v 200000.00
|w 2020-06-22
|x Khoa điều dưỡng đặt mua
|y SACH
|x Khoa điều dưỡng đặt mua
|x Khoa điều dưỡng đặt mua
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 610_000000000000000_B450T_2018
|7 1
|9 18023
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_102
|d 2020-06-22
|e VP mua
|g 150000.00
|l 0
|o 610 B450T 2018
|p 00018495
|r 2020-06-22
|v 200000.00
|w 2020-06-22
|x Khoa điều dưỡng đặt mua
|y SACH
|x Khoa điều dưỡng đặt mua
|x Khoa điều dưỡng đặt mua
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 610_000000000000000_B450T_2018
|7 1
|9 18024
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_102
|d 2020-06-22
|e VP mua
|g 150000.00
|l 0
|o 610 B450T 2018
|p 00018496
|r 2020-06-22
|v 200000.00
|w 2020-06-22
|x Khoa điều dưỡng đặt mua
|y SACH
|x Khoa điều dưỡng đặt mua
|x Khoa điều dưỡng đặt mua
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 610_000000000000000_B450T_2018
|7 1
|9 18025
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_102
|d 2020-06-22
|e VP mua
|g 150000.00
|l 1
|o 610 B450T 2018
|p 00018497
|r 2020-09-11
|s 2020-09-11
|v 200000.00
|w 2020-06-22
|x Khoa điều dưỡng đặt mua
|y SACH
|x Khoa điều dưỡng đặt mua
|x Khoa điều dưỡng đặt mua
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 610_000000000000000_B450T_2018
|7 1
|9 18026
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_102
|d 2020-06-22
|e VP mua
|g 150000.00
|l 0
|o 610 B450T 2018
|p 00018498
|r 2020-06-22
|v 200000.00
|w 2020-06-22
|x Khoa điều dưỡng đặt mua
|y SACH
|x Khoa điều dưỡng đặt mua
|x Khoa điều dưỡng đặt mua
|