Giáo trình tài chính quốc tế /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Textbook |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Thống kê,
2012.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 00955nam a22002177a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200617145606.0 | ||
008 | 200617s2012 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
999 | |c 5200 |d 5200 | ||
020 | |c 86.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 332.042 |b GI-108T 2012 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Văn Tiến | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình tài chính quốc tế / |c Nguyễn Văn Tiến |
260 | |a Hà Nội : |b Thống kê, |c 2012. | ||
300 | |a 600 tr. ; |c 21 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Tài chính quốc tế |
942 | |2 ddc |c SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_042000000000000_GI108T_2012 |7 0 |9 18017 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-06-17 |g 86000.00 |l 0 |o 332.042 GI-108T 2012 |p 00018485 |r 2020-06-17 |v 86000.00 |w 2020-06-17 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_042000000000000_GI108T_2012 |7 0 |9 18018 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-06-17 |g 86000.00 |l 0 |o 332.042 GI-108T 2012 |p 00018486 |r 2020-06-17 |v 86000.00 |w 2020-06-17 |y SGT |