Hệ thống các tiêu chuẩn về quản lý chất lượng sản phẩm hàng hóa /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Thống kê,
2008.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 00947nam a22002177a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200612103221.0 | ||
008 | 200612s2008 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 5198 |d 5198 | ||
020 | |c 350000đ | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 658.401 |b H250T 2008 |
100 | |a Hồng Anh |e Hệ thống hóa | ||
245 | |a Hệ thống các tiêu chuẩn về quản lý chất lượng sản phẩm hàng hóa / |c Hồng Anh [hệ thống hóa] | ||
260 | |a Hà Nội : |b Thống kê, |c 2008. | ||
300 | |a 718 tr. ; |c 28 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Tiêu chuẩn chất lượng |
653 | |a Sản phẩm |a Hàng hóa | ||
942 | |2 ddc |c SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_401000000000000_H250T_2008 |7 1 |9 17951 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-06-12 |g 350000.00 |l 0 |o 658.401 H250T 2008 |p 00018402 |r 2020-06-12 |v 400000.00 |w 2020-06-12 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |