Giáo trình sinh học tế bào /
Gồm bốn phần về tổ chức phân tử, cấu trúc và chức năng của tế báo, chuyển hóa vật chất và năng lưởng, chu kỳ và sự sinh sản của tế bào
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Textbook |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2006.
|
Subjects: | |
Tags: | Add Tag |
LEADER | 01260nam a22002537a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230654.0 | ||
008 | 200404s2006 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 27.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 571.6 |b GI-108T 2006 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Như Hiền | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình sinh học tế bào / |c Nguyễn Như Hiền |
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2006. | ||
300 | |a 255 tr. ; |c 24 cm. | ||
520 | 3 | |a Gồm bốn phần về tổ chức phân tử, cấu trúc và chức năng của tế báo, chuyển hóa vật chất và năng lưởng, chu kỳ và sự sinh sản của tế bào | |
521 | |a Dành cho sinh viên Cao Đẳng, Đại Học chuyên ngành Sinh học, Công nghệ sinh học, Nông- Lâm- Ngư nghiệp và Giáo viên Sinh học phổ thông | ||
650 | 0 | 4 | |a Giáo trình |
650 | 0 | 4 | |a Sinh học tế bào |
650 | 0 | 4 | |a Tế bào |
942 | |2 ddc |c SGT | ||
999 | |c 519 |d 519 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 571_600000000000000_GI108T_2006 |7 1 |9 1356 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 27000.00 |l 0 |o 571.6 GI-108T 2006 |p 00001133 |r 2020-04-15 |v 27000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |