Giáo trình giống vật nuôi /
Khái niệm về giống và công tác giống vật nuôi. Một số giống vật nuôi phổ biến ở nước ta. Chọn giống vật nuôi...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2006.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01403nam a22002417a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230654.0 | ||
008 | 200404s2006 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 18.500 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 636.007 |b GI-108T 2006 |
100 | 1 | |a Văn, Lệ Hằng | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình giống vật nuôi / |c Văn Lệ Hằng |
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2006. | ||
300 | |a 167 tr. ; |c 24 cm. | ||
520 | 3 | |a Khái niệm về giống và công tác giống vật nuôi. Một số giống vật nuôi phổ biến ở nước ta. Chọn giống vật nuôi... | |
521 | |a Dùng cho sinh viên Khoa sinh- KTNN các Trường đại học Sư phạm, đại học Nông nghiệp; Cao đẳng, trung cấp kỹ thuật và giáo viên môn Công nghệ THPT, THCS) | ||
650 | 0 | 4 | |a Vật nuôi |v Giáo trình |x Giống |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 517 |d 517 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_007000000000000_GI108T_2006 |7 0 |9 1353 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 18500.00 |l 0 |o 636.007 GI-108T 2006 |p 00001215 |r 2020-04-15 |v 18500.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_007000000000000_GI108T_2006 |7 1 |9 1354 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 18500.00 |l 0 |o 636.007 GI-108T 2006 |p 00001216 |r 2020-04-15 |v 18500.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |