Mẫu câu Tiếng Nhật - Biểu mẫu 56 /
Lưu vào:
| Tác giả chính: | |
|---|---|
| Đồng tác giả: | |
| Định dạng: | Sách tham khảo chuyên ngành |
| Nhà xuất bản: |
Japan :
3A Corporation,
2014.
|
| Chủ đề: | |
| Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
| LEADER | 00951nam a22002297a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 005 | 20200603155348.0 | ||
| 008 | 200603t2014 jpn||||| |||| 00| 0 jpa d | ||
| 999 | |c 5167 |d 5167 | ||
| 020 | |c 75000đ | ||
| 040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
| 041 | |a jpa | ||
| 044 | |a jpn | ||
| 082 | 0 | 4 | |2 23 |a 495.68 |b M125C 2014 |
| 100 | |a Etsuko, Hirai |e Tác giả. | ||
| 245 | |a Mẫu câu Tiếng Nhật - Biểu mẫu 56 / |c Etsuko Hirai, Chiko Miwa. | ||
| 260 | |a Japan : |b 3A Corporation, |c 2014. | ||
| 300 | |a 220 tr. ; |c 26 cm. | ||
| 650 | 0 | 4 | |a Tiếng Nhật |
| 653 | |a Mẫu câu | ||
| 700 | |a Chiko Miwa |e Đồng tác giả | ||
| 942 | |2 ddc |c STKCN | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_680000000000000_M125C_2014 |7 1 |9 17859 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-06-03 |e Khoa CNTT Mua |g 75000.00 |l 0 |o 495.68 M125C 2014 |p 00018354 |r 2020-06-03 |v 125000.00 |w 2020-06-03 |x 1 bản đọc tại chỗ | Bản copy |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |x Bản copy | ||
