Mẫu câu Tiếng Nhật - Biểu mẫu 82 /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách tham khảo chuyên ngành |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Japan :
3A Corporation,
2014.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 00966nam a22002297a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200603155214.0 | ||
008 | 200603t2014 jpn||||| |||| 00| 0 jpa d | ||
999 | |c 5166 |d 5166 | ||
020 | |a 9784883195091 |c 80000đ | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a jpn | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 495.68 |b M125C 2014 |
100 | |a Etsuko, Hirai |e Tác giả. | ||
245 | |a Mẫu câu Tiếng Nhật - Biểu mẫu 82 / |c Etsuko Hirai, Chiko Miwa. | ||
260 | |a Japan : |b 3A Corporation, |c 2014. | ||
300 | |a 222 tr. ; |c 26 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Tiếng Nhật |
653 | |a Mẫu câu | ||
700 | |a Chiko Miwa |e Đồng tác giả | ||
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_680000000000000_M125C_2014 |7 1 |9 17858 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-06-03 |e Khoa CNTT Mua |g 80000.00 |l 0 |o 495.68 M125C 2014 |p 00018353 |r 2020-06-03 |v 130000.00 |w 2020-06-02 |x 1 bản đọc tại chỗ | Bản copy |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |x Bản copy |