U can N1 /
Saved in:
Corporate Author: | |
---|---|
Format: | Specialized reference book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Japan :
U-Can Inc,
2010.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 00862nam a22002177a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200603142655.0 | ||
008 | 200603t2010 jpn||||| |||| 00| 0 jpa d | ||
999 | |c 5165 |d 5165 | ||
020 | |c 75000đ | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a jpn | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 495.68 |b U500C 2010 |
110 | |a Nhóm nghiên cứu kiểm tra trình độ Tiếng Nhật. | ||
245 | |a U can N1 / | ||
260 | |a Japan : |b U-Can Inc, |c 2010. | ||
300 | |a 197 tr. ; |c 26 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Tiếng Nhật |
653 | |a N1 | ||
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_680000000000000_U500C_2010 |7 1 |9 17857 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-06-03 |e Khoa CNTT Mua |g 75000.00 |l 0 |o 495.68 U500C 2010 |p 00018352 |r 2020-06-03 |v 125000.00 |w 2020-06-02 |x 1 bản đọc tại chỗ | Bản copy |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |x Bản copy |