Supa N2 /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Specialized reference book |
Published: |
Japan :
ALC,
2011.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 00818nam a22002057a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200603142117.0 | ||
008 | 200603t2011 jpn||||| |||| 00| 0 jpa d | ||
999 | |c 5164 |d 5164 | ||
020 | |c 70000đ | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | |a jpa | ||
044 | |a jpn | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 495.68 |b S521A 2011 |
100 | |a Noka, Okamoto |e Chủ biên | ||
245 | |a Supa N2 / |c Noka Okamoto. | ||
260 | |a Japan : |b ALC, |c 2011. | ||
300 | |a 190 tr. ; |c 26 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Tiếng Nhật |
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_680000000000000_S521A_2011 |7 1 |9 17856 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-06-03 |e Khoa CNTT Mua |g 70000.00 |l 0 |o 495.68 S521A 2011 |p 00018351 |r 2020-06-03 |v 120000.00 |w 2020-06-02 |x 1 bản đọc tại chỗ | Bản copy |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |x Bản copy |