Mimi Kara Oboeru N2 - Từ vựng /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | , |
Format: | Specialized reference book |
Published: |
Japan :
ALC,
2011.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 00953nam a22002417a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200602154035.0 | ||
008 | 200602t2011 jpn||||| |||| 00| 0 jpa d | ||
999 | |c 5149 |d 5149 | ||
020 | |a 9784757419919 |c 120000đ | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | |a jpa | ||
044 | |a jpn | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 495.68 |b M310-I 2011 |
100 | |a Eriko, Ando |e Tác giả. | ||
245 | |a Mimi Kara Oboeru N2 - Từ vựng / |c Eriko Ando, Yoko Eya, Hiroko Abe. | ||
260 | |a Japan : |b ALC, |c 2011. | ||
300 | |a 271 tr. ; |c 26 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Tiếng Nhật |
653 | |a N2 | ||
700 | |a Yoko Eya | ||
700 | |a Hiroko Abe | ||
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_680000000000000_M310I_2011 |7 1 |9 17841 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-06-02 |e Khoa CNTT Mua |g 120000.00 |l 0 |o 495.68 M310-I 2011 |p 00018333 |r 2020-06-02 |v 170000.00 |w 2020-06-02 |x 1 bản đọc tại chỗ | Bản copy |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |x Bản copy |